(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ whistleblower
C1

whistleblower

noun

Nghĩa tiếng Việt

người tố giác người báo tin người thổi còi (theo nghĩa bóng)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Whistleblower'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Người tố giác; người báo cáo về hành vi sai trái, phi đạo đức hoặc bất hợp pháp trong một tổ chức hoặc công ty.

Definition (English Meaning)

A person who informs on a person or organization engaged in an illicit or unethical activity.

Ví dụ Thực tế với 'Whistleblower'

  • "He became a whistleblower after witnessing the company's fraudulent activities."

    "Anh ấy trở thành người tố giác sau khi chứng kiến các hoạt động gian lận của công ty."

  • "The whistleblower's testimony was crucial to the investigation."

    "Lời khai của người tố giác rất quan trọng đối với cuộc điều tra."

  • "Whistleblowers often face retaliation for their actions."

    "Những người tố giác thường phải đối mặt với sự trả thù cho hành động của họ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Whistleblower'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: whistleblower
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

informant(người cung cấp thông tin)
leaker(người tiết lộ thông tin)

Trái nghĩa (Antonyms)

accomplice(đồng phạm)
collaborator(người cộng tác (trong hành vi sai trái))

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Pháp luật Đạo đức kinh doanh Chính trị

Ghi chú Cách dùng 'Whistleblower'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này thường được dùng trong bối cảnh các hành vi sai trái mang tính hệ thống, có ảnh hưởng lớn đến cộng đồng hoặc tổ chức. Nó nhấn mạnh vai trò của cá nhân trong việc phơi bày sự thật, thường là đối mặt với rủi ro cá nhân.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on about

"Whistleblower on [ai/cái gì]" nghĩa là người tố giác về [ai/cái gì]. Ví dụ: a whistleblower on government corruption. "Whistleblower about [điều gì]" nghĩa là người tố giác về [điều gì]. Ví dụ: a whistleblower about financial irregularities.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Whistleblower'

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If I were a whistleblower, I would expose the company's illegal activities.
Nếu tôi là một người tố cáo, tôi sẽ phơi bày những hoạt động bất hợp pháp của công ty.
Phủ định
If the whistleblower weren't so brave, the truth wouldn't be revealed.
Nếu người tố cáo không dũng cảm như vậy, sự thật đã không được tiết lộ.
Nghi vấn
Would more people come forward if whistleblowers were better protected?
Liệu có nhiều người đứng ra hơn nếu những người tố cáo được bảo vệ tốt hơn không?

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The whistleblower has been working tirelessly to expose the company's corruption.
Người tố cáo đã làm việc không mệt mỏi để phơi bày sự tham nhũng của công ty.
Phủ định
The whistleblower hasn't been revealing all the details of the case yet.
Người tố cáo vẫn chưa tiết lộ tất cả các chi tiết của vụ án.
Nghi vấn
Has the whistleblower been collaborating with the authorities to investigate the fraud?
Người tố cáo có đang hợp tác với chính quyền để điều tra vụ gian lận không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)