(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ white-collar
B2

white-collar

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

dân văn phòng lao động trí óc người làm việc trong văn phòng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'White-collar'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Liên quan đến công việc được thực hiện trong văn phòng hoặc môi trường chuyên nghiệp khác.

Definition (English Meaning)

Relating to the work done in an office or other professional environment.

Ví dụ Thực tế với 'White-collar'

  • "The company is shifting its focus to white-collar jobs."

    "Công ty đang chuyển trọng tâm sang các công việc văn phòng."

  • "The rise of the service sector has led to an increase in white-collar employment."

    "Sự trỗi dậy của lĩnh vực dịch vụ đã dẫn đến sự gia tăng trong việc làm văn phòng."

  • "Many young people aspire to white-collar careers."

    "Nhiều người trẻ tuổi khao khát sự nghiệp văn phòng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'White-collar'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

professional(chuyên nghiệp)
clerical(thuộc về thư ký, hành chính)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Xã hội học Lao động

Ghi chú Cách dùng 'White-collar'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để mô tả công việc, nhân viên văn phòng, trái ngược với công việc lao động chân tay (blue-collar). Nhấn mạnh tính chất tri thức, quản lý, hoặc hành chính của công việc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'White-collar'

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company employs more white-collar workers than blue-collar workers.
Công ty thuê nhiều nhân viên văn phòng hơn là công nhân.
Phủ định
Only after years of hard work did he become a white-collar professional.
Chỉ sau nhiều năm làm việc chăm chỉ, anh ấy mới trở thành một chuyên gia làm việc văn phòng.
Nghi vấn
Should you need any assistance with your paperwork, please contact the white-collar department.
Nếu bạn cần bất kỳ hỗ trợ nào với giấy tờ của mình, vui lòng liên hệ với bộ phận nhân viên văn phòng.

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He said that he was a white-collar worker.
Anh ấy nói rằng anh ấy là một nhân viên văn phòng.
Phủ định
She said that she did not want a white-collar job.
Cô ấy nói rằng cô ấy không muốn một công việc văn phòng.
Nghi vấn
They asked if it was a white-collar environment.
Họ hỏi liệu đó có phải là một môi trường công sở hay không.
(Vị trí vocab_tab4_inline)