white-collar
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'White-collar'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Liên quan đến công việc được thực hiện trong văn phòng hoặc môi trường chuyên nghiệp khác.
Definition (English Meaning)
Relating to the work done in an office or other professional environment.
Ví dụ Thực tế với 'White-collar'
-
"The company is shifting its focus to white-collar jobs."
"Công ty đang chuyển trọng tâm sang các công việc văn phòng."
-
"The rise of the service sector has led to an increase in white-collar employment."
"Sự trỗi dậy của lĩnh vực dịch vụ đã dẫn đến sự gia tăng trong việc làm văn phòng."
-
"Many young people aspire to white-collar careers."
"Nhiều người trẻ tuổi khao khát sự nghiệp văn phòng."
Từ loại & Từ liên quan của 'White-collar'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: white-collar worker
- Adjective: white-collar
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'White-collar'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để mô tả công việc, nhân viên văn phòng, trái ngược với công việc lao động chân tay (blue-collar). Nhấn mạnh tính chất tri thức, quản lý, hoặc hành chính của công việc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'White-collar'
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company employs more white-collar workers than blue-collar workers.
|
Công ty thuê nhiều nhân viên văn phòng hơn là công nhân. |
| Phủ định |
Only after years of hard work did he become a white-collar professional.
|
Chỉ sau nhiều năm làm việc chăm chỉ, anh ấy mới trở thành một chuyên gia làm việc văn phòng. |
| Nghi vấn |
Should you need any assistance with your paperwork, please contact the white-collar department.
|
Nếu bạn cần bất kỳ hỗ trợ nào với giấy tờ của mình, vui lòng liên hệ với bộ phận nhân viên văn phòng. |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He said that he was a white-collar worker.
|
Anh ấy nói rằng anh ấy là một nhân viên văn phòng. |
| Phủ định |
She said that she did not want a white-collar job.
|
Cô ấy nói rằng cô ấy không muốn một công việc văn phòng. |
| Nghi vấn |
They asked if it was a white-collar environment.
|
Họ hỏi liệu đó có phải là một môi trường công sở hay không. |