(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ whiten
B1

whiten

verb

Nghĩa tiếng Việt

làm trắng trở nên trắng hơn tẩy trắng (nhẹ)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Whiten'

Giải nghĩa Tiếng Việt

làm cho cái gì đó trắng hơn; trở nên trắng hơn

Definition (English Meaning)

to make something white or whiter; to become white or whiter

Ví dụ Thực tế với 'Whiten'

  • "The sun began to whiten the fields with frost."

    "Mặt trời bắt đầu làm trắng những cánh đồng bằng sương giá."

  • "The teeth-whitening toothpaste helps to whiten your teeth."

    "Kem đánh răng làm trắng răng giúp làm trắng răng của bạn."

  • "Years of weathering had begun to whiten the wooden fence."

    "Nhiều năm phong hóa đã bắt đầu làm trắng hàng rào gỗ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Whiten'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: whiten
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

ivory(màu ngà)
snow(tuyết)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Whiten'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'whiten' thường được sử dụng để chỉ quá trình làm trắng dần dần hoặc việc che phủ một bề mặt bằng màu trắng. Nó có thể ám chỉ việc làm trắng theo nghĩa đen (ví dụ: làm trắng răng, quần áo) hoặc theo nghĩa bóng (ví dụ: làm trắng vết nhơ trong quá khứ). So với 'bleach', 'whiten' thường nhẹ nhàng hơn và ít gây hại hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Whiten'

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The sun began to whiten the old photograph.
Mặt trời bắt đầu làm trắng bức ảnh cũ.
Phủ định
The bleach did not whiten the fabric as much as I expected.
Thuốc tẩy đã không làm trắng vải nhiều như tôi mong đợi.
Nghi vấn
Did the new snow whiten the entire landscape?
Tuyết mới có làm trắng toàn bộ phong cảnh không?

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If you use this product, it will whiten your teeth.
Nếu bạn sử dụng sản phẩm này, nó sẽ làm trắng răng của bạn.
Phủ định
If you don't brush your teeth, they won't whiten, even with whitening toothpaste.
Nếu bạn không đánh răng, chúng sẽ không trắng lên, ngay cả khi dùng kem đánh răng làm trắng.
Nghi vấn
Will the sun whiten the sail if it shines brightly?
Liệu mặt trời có làm trắng cánh buồm nếu nó chiếu sáng rực rỡ không?

Rule: sentence-imperatives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Whiten the fence before painting it.
Hãy làm trắng hàng rào trước khi sơn nó.
Phủ định
Don't whiten the documents without permission.
Đừng tẩy trắng tài liệu khi chưa được phép.
Nghi vấn
Please whiten your teeth regularly to avoid tooth decay.
Làm ơn làm trắng răng thường xuyên để tránh sâu răng.

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that she wanted to whiten her teeth.
Cô ấy nói rằng cô ấy muốn làm trắng răng của mình.
Phủ định
He said that he did not whiten the fence last year.
Anh ấy nói rằng anh ấy đã không sơn trắng hàng rào vào năm ngoái.
Nghi vấn
She asked if they had decided to whiten the walls.
Cô ấy hỏi liệu họ đã quyết định làm trắng các bức tường hay chưa.

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The snow whitened the fields overnight.
Tuyết đã làm trắng những cánh đồng qua đêm.
Phủ định
He didn't whiten his teeth before the interview.
Anh ấy đã không làm trắng răng trước buổi phỏng vấn.
Nghi vấn
Did the bleach whiten the shirt?
Thuốc tẩy có làm trắng áo sơ mi không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)