whiten
verbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Whiten'
Giải nghĩa Tiếng Việt
làm cho cái gì đó trắng hơn; trở nên trắng hơn
Definition (English Meaning)
to make something white or whiter; to become white or whiter
Ví dụ Thực tế với 'Whiten'
-
"The sun began to whiten the fields with frost."
"Mặt trời bắt đầu làm trắng những cánh đồng bằng sương giá."
-
"The teeth-whitening toothpaste helps to whiten your teeth."
"Kem đánh răng làm trắng răng giúp làm trắng răng của bạn."
-
"Years of weathering had begun to whiten the wooden fence."
"Nhiều năm phong hóa đã bắt đầu làm trắng hàng rào gỗ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Whiten'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: whiten
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Whiten'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'whiten' thường được sử dụng để chỉ quá trình làm trắng dần dần hoặc việc che phủ một bề mặt bằng màu trắng. Nó có thể ám chỉ việc làm trắng theo nghĩa đen (ví dụ: làm trắng răng, quần áo) hoặc theo nghĩa bóng (ví dụ: làm trắng vết nhơ trong quá khứ). So với 'bleach', 'whiten' thường nhẹ nhàng hơn và ít gây hại hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Whiten'
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The sun began to whiten the old photograph.
|
Mặt trời bắt đầu làm trắng bức ảnh cũ. |
| Phủ định |
The bleach did not whiten the fabric as much as I expected.
|
Thuốc tẩy đã không làm trắng vải nhiều như tôi mong đợi. |
| Nghi vấn |
Did the new snow whiten the entire landscape?
|
Tuyết mới có làm trắng toàn bộ phong cảnh không? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If you use this product, it will whiten your teeth.
|
Nếu bạn sử dụng sản phẩm này, nó sẽ làm trắng răng của bạn. |
| Phủ định |
If you don't brush your teeth, they won't whiten, even with whitening toothpaste.
|
Nếu bạn không đánh răng, chúng sẽ không trắng lên, ngay cả khi dùng kem đánh răng làm trắng. |
| Nghi vấn |
Will the sun whiten the sail if it shines brightly?
|
Liệu mặt trời có làm trắng cánh buồm nếu nó chiếu sáng rực rỡ không? |
Rule: sentence-imperatives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Whiten the fence before painting it.
|
Hãy làm trắng hàng rào trước khi sơn nó. |
| Phủ định |
Don't whiten the documents without permission.
|
Đừng tẩy trắng tài liệu khi chưa được phép. |
| Nghi vấn |
Please whiten your teeth regularly to avoid tooth decay.
|
Làm ơn làm trắng răng thường xuyên để tránh sâu răng. |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that she wanted to whiten her teeth.
|
Cô ấy nói rằng cô ấy muốn làm trắng răng của mình. |
| Phủ định |
He said that he did not whiten the fence last year.
|
Anh ấy nói rằng anh ấy đã không sơn trắng hàng rào vào năm ngoái. |
| Nghi vấn |
She asked if they had decided to whiten the walls.
|
Cô ấy hỏi liệu họ đã quyết định làm trắng các bức tường hay chưa. |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The snow whitened the fields overnight.
|
Tuyết đã làm trắng những cánh đồng qua đêm. |
| Phủ định |
He didn't whiten his teeth before the interview.
|
Anh ấy đã không làm trắng răng trước buổi phỏng vấn. |
| Nghi vấn |
Did the bleach whiten the shirt?
|
Thuốc tẩy có làm trắng áo sơ mi không? |