bleach
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bleach'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một hợp chất hóa học được sử dụng để tẩy trắng hoặc khử trùng vật liệu.
Ví dụ Thực tế với 'Bleach'
-
"She used bleach to clean the bathroom tiles."
"Cô ấy đã dùng thuốc tẩy để làm sạch gạch lát phòng tắm."
-
"Be careful when using bleach; it can damage your skin."
"Hãy cẩn thận khi sử dụng thuốc tẩy; nó có thể gây hại cho da của bạn."
-
"The sun can bleach the color out of fabrics."
"Ánh nắng mặt trời có thể làm phai màu vải."
Từ loại & Từ liên quan của 'Bleach'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: bleach
- Verb: bleach
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Bleach'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Bleach thường được sử dụng trong gia đình để làm sạch và khử trùng các bề mặt, quần áo, và các vật dụng khác. Nó có thể ở dạng lỏng hoặc bột.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
with: dùng để chỉ việc tẩy trắng bằng bleach, ví dụ: bleach something with bleach.
in: dùng để chỉ việc ngâm trong dung dịch bleach, ví dụ: soak something in bleach.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Bleach'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, she uses bleach to clean her bathroom!
|
Ồ, cô ấy dùng thuốc tẩy để lau nhà tắm kìa! |
| Phủ định |
Oh no, I didn't know you shouldn't bleach colored clothes.
|
Ôi không, tôi không biết là không nên tẩy quần áo màu. |
| Nghi vấn |
Hey, did you really bleach your hair?
|
Này, bạn thực sự đã tẩy tóc à? |
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She uses bleach to clean the bathroom every week.
|
Cô ấy dùng thuốc tẩy để lau nhà tắm mỗi tuần. |
| Phủ định |
They don't bleach their white shirts.
|
Họ không tẩy áo sơ mi trắng của họ. |
| Nghi vấn |
Does he bleach his hair at home?
|
Anh ấy có tẩy tóc ở nhà không? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she had used bleach, the stain would have disappeared.
|
Nếu cô ấy đã sử dụng thuốc tẩy, vết bẩn đã biến mất. |
| Phủ định |
If he hadn't bleached the fabric, it wouldn't have faded so quickly.
|
Nếu anh ấy đã không tẩy vải, nó đã không phai màu nhanh như vậy. |
| Nghi vấn |
Would the colors have been brighter if you had bleached the shirt?
|
Màu sắc có sáng hơn không nếu bạn đã tẩy áo sơ mi? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She uses bleach to clean the bathroom every week.
|
Cô ấy dùng thuốc tẩy để lau nhà tắm mỗi tuần. |
| Phủ định |
They do not bleach their clothes because they prefer the natural color.
|
Họ không tẩy quần áo của họ vì họ thích màu tự nhiên hơn. |
| Nghi vấn |
Does he bleach his hair blonde?
|
Anh ấy có tẩy tóc thành màu vàng không? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She uses bleach to clean the bathroom.
|
Cô ấy sử dụng thuốc tẩy để lau dọn phòng tắm. |
| Phủ định |
Why don't you bleach your white shirts?
|
Tại sao bạn không tẩy áo sơ mi trắng của bạn? |
| Nghi vấn |
What kind of fabric can you bleach safely?
|
Loại vải nào bạn có thể tẩy trắng một cách an toàn? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is going to bleach her hair blonde next week.
|
Cô ấy sẽ tẩy tóc màu vàng vào tuần tới. |
| Phủ định |
They are not going to bleach the old clothes; they're donating them.
|
Họ sẽ không tẩy những bộ quần áo cũ; họ đang quyên góp chúng. |
| Nghi vấn |
Are you going to bleach the deck this weekend?
|
Bạn có định tẩy sàn tàu vào cuối tuần này không? |
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is bleaching the white shirt.
|
Cô ấy đang tẩy trắng chiếc áo sơ mi trắng. |
| Phủ định |
They are not bleaching the old jeans.
|
Họ không tẩy trắng chiếc quần jean cũ. |
| Nghi vấn |
Are you bleaching your hair?
|
Bạn đang tẩy tóc à? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She has bleached her hair blonde.
|
Cô ấy đã tẩy tóc thành màu vàng hoe. |
| Phủ định |
They haven't bleached the clothes yet.
|
Họ vẫn chưa tẩy quần áo. |
| Nghi vấn |
Has he bleached the stain on the carpet?
|
Anh ấy đã tẩy vết bẩn trên thảm chưa? |