(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ bleach
B1

bleach

noun

Nghĩa tiếng Việt

thuốc tẩy chất tẩy trắng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bleach'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một hợp chất hóa học được sử dụng để tẩy trắng hoặc khử trùng vật liệu.

Definition (English Meaning)

A chemical compound used to whiten or sterilize materials.

Ví dụ Thực tế với 'Bleach'

  • "She used bleach to clean the bathroom tiles."

    "Cô ấy đã dùng thuốc tẩy để làm sạch gạch lát phòng tắm."

  • "Be careful when using bleach; it can damage your skin."

    "Hãy cẩn thận khi sử dụng thuốc tẩy; nó có thể gây hại cho da của bạn."

  • "The sun can bleach the color out of fabrics."

    "Ánh nắng mặt trời có thể làm phai màu vải."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Bleach'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: bleach
  • Verb: bleach
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

chlorine(clo)
laundry(giặt ủi)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hóa học Gia dụng

Ghi chú Cách dùng 'Bleach'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Bleach thường được sử dụng trong gia đình để làm sạch và khử trùng các bề mặt, quần áo, và các vật dụng khác. Nó có thể ở dạng lỏng hoặc bột.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with in

with: dùng để chỉ việc tẩy trắng bằng bleach, ví dụ: bleach something with bleach.
in: dùng để chỉ việc ngâm trong dung dịch bleach, ví dụ: soak something in bleach.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Bleach'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, she uses bleach to clean her bathroom!
Ồ, cô ấy dùng thuốc tẩy để lau nhà tắm kìa!
Phủ định
Oh no, I didn't know you shouldn't bleach colored clothes.
Ôi không, tôi không biết là không nên tẩy quần áo màu.
Nghi vấn
Hey, did you really bleach your hair?
Này, bạn thực sự đã tẩy tóc à?

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She uses bleach to clean the bathroom every week.
Cô ấy dùng thuốc tẩy để lau nhà tắm mỗi tuần.
Phủ định
They don't bleach their white shirts.
Họ không tẩy áo sơ mi trắng của họ.
Nghi vấn
Does he bleach his hair at home?
Anh ấy có tẩy tóc ở nhà không?

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If she had used bleach, the stain would have disappeared.
Nếu cô ấy đã sử dụng thuốc tẩy, vết bẩn đã biến mất.
Phủ định
If he hadn't bleached the fabric, it wouldn't have faded so quickly.
Nếu anh ấy đã không tẩy vải, nó đã không phai màu nhanh như vậy.
Nghi vấn
Would the colors have been brighter if you had bleached the shirt?
Màu sắc có sáng hơn không nếu bạn đã tẩy áo sơ mi?

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She uses bleach to clean the bathroom every week.
Cô ấy dùng thuốc tẩy để lau nhà tắm mỗi tuần.
Phủ định
They do not bleach their clothes because they prefer the natural color.
Họ không tẩy quần áo của họ vì họ thích màu tự nhiên hơn.
Nghi vấn
Does he bleach his hair blonde?
Anh ấy có tẩy tóc thành màu vàng không?

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She uses bleach to clean the bathroom.
Cô ấy sử dụng thuốc tẩy để lau dọn phòng tắm.
Phủ định
Why don't you bleach your white shirts?
Tại sao bạn không tẩy áo sơ mi trắng của bạn?
Nghi vấn
What kind of fabric can you bleach safely?
Loại vải nào bạn có thể tẩy trắng một cách an toàn?

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is going to bleach her hair blonde next week.
Cô ấy sẽ tẩy tóc màu vàng vào tuần tới.
Phủ định
They are not going to bleach the old clothes; they're donating them.
Họ sẽ không tẩy những bộ quần áo cũ; họ đang quyên góp chúng.
Nghi vấn
Are you going to bleach the deck this weekend?
Bạn có định tẩy sàn tàu vào cuối tuần này không?

Rule: tenses-present-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is bleaching the white shirt.
Cô ấy đang tẩy trắng chiếc áo sơ mi trắng.
Phủ định
They are not bleaching the old jeans.
Họ không tẩy trắng chiếc quần jean cũ.
Nghi vấn
Are you bleaching your hair?
Bạn đang tẩy tóc à?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She has bleached her hair blonde.
Cô ấy đã tẩy tóc thành màu vàng hoe.
Phủ định
They haven't bleached the clothes yet.
Họ vẫn chưa tẩy quần áo.
Nghi vấn
Has he bleached the stain on the carpet?
Anh ấy đã tẩy vết bẩn trên thảm chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)