(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ whiteness
C1

whiteness

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tính trắng màu trắng bản sắc da trắng hệ thống đặc quyền da trắng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Whiteness'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trạng thái trắng; phẩm chất hoặc điều kiện của việc trắng.

Definition (English Meaning)

The state of being white; the quality or condition of being white.

Ví dụ Thực tế với 'Whiteness'

  • "The whiteness of the snow was blinding."

    "Màu trắng của tuyết làm chói mắt."

  • "Scholars have explored the concept of whiteness in various academic disciplines."

    "Các học giả đã khám phá khái niệm 'whiteness' trong nhiều lĩnh vực học thuật khác nhau."

  • "The film critiques the normalization of whiteness in mainstream media."

    "Bộ phim chỉ trích sự bình thường hóa 'whiteness' trong truyền thông đại chúng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Whiteness'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: whiteness
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

blackness(sắc tố đen; trạng thái da đen; bản sắc/văn hóa của người da đen)

Từ liên quan (Related Words)

race(chủng tộc)
ethnicity(dân tộc)
privilege(đặc quyền)
oppression(áp bức)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nghiên cứu chủng tộc Xã hội học Mỹ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Whiteness'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Nghĩa đen chỉ màu sắc hoặc sự thiếu màu. Nghĩa bóng, đặc biệt trong bối cảnh xã hội học và chính trị, đề cập đến một hệ thống cấu trúc và văn hóa liên quan đến những người da trắng và đặc quyền mà họ có được. Cần phân biệt với 'white' (trắng - tính từ chỉ màu sắc). 'Whiteness' mang tính trừu tượng và khái niệm hơn, thường liên quan đến bản sắc, quyền lực và vị thế.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'Whiteness of' thường dùng để chỉ độ trắng của một vật thể hoặc chất liệu. 'Whiteness in' thường được dùng trong các nghiên cứu xã hội, ví dụ 'whiteness in academia'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Whiteness'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That the whiteness of the snow blinded him is a fact.
Việc tuyết trắng đến mức làm anh ta bị lóa mắt là một sự thật.
Phủ định
Whether the whiteness of her dress was intentional wasn't clear.
Việc màu trắng của chiếc váy cô ấy mặc là chủ ý hay không thì không rõ ràng.
Nghi vấn
Why the whiteness of the walls bothers him is a mystery.
Tại sao màu trắng của những bức tường lại làm phiền anh ta là một điều bí ẩn.
(Vị trí vocab_tab4_inline)