white privilege
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'White privilege'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Những lợi thế vốn có mà một người da trắng sở hữu chỉ vì chủng tộc của họ trong một xã hội có sự bất bình đẳng và bất công chủng tộc.
Definition (English Meaning)
The inherent advantages possessed by a white person on the basis of their race in a society characterized by racial inequality and injustice.
Ví dụ Thực tế với 'White privilege'
-
"Many people are unaware of their white privilege and the advantages it affords them."
"Nhiều người không nhận thức được đặc quyền của người da trắng và những lợi thế mà nó mang lại cho họ."
-
"Acknowledging white privilege is a crucial step in addressing racial inequality."
"Thừa nhận đặc quyền của người da trắng là một bước quan trọng trong việc giải quyết bất bình đẳng chủng tộc."
-
"White privilege doesn't mean your life hasn't been hard, it means your race isn't one of the things making it harder."
"Đặc quyền của người da trắng không có nghĩa là cuộc sống của bạn không khó khăn, mà có nghĩa là chủng tộc của bạn không phải là một trong những điều khiến nó trở nên khó khăn hơn."
Từ loại & Từ liên quan của 'White privilege'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: white privilege
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'White privilege'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này nhấn mạnh rằng những người da trắng được hưởng lợi từ hệ thống, thường là vô thức, do địa vị chủng tộc của họ. Nó không có nghĩa là tất cả những người da trắng đều giàu có hay thành công, mà là họ không phải đối mặt với những rào cản và phân biệt đối xử mà người da màu thường gặp phải. Nó khác với 'racism' (chủ nghĩa phân biệt chủng tộc), vốn là một hệ tư tưởng và hành vi dựa trên sự vượt trội của một chủng tộc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'the effects of white privilege', 'white privilege in education'. 'Of' thường được sử dụng để chỉ nguồn gốc hoặc bản chất của đặc quyền. 'In' thường dùng để chỉ phạm vi hoặc lĩnh vực mà đặc quyền đó thể hiện.
Ngữ pháp ứng dụng với 'White privilege'
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Society's acknowledgement of white privilege's pervasive influence is crucial for achieving true equality.
|
Sự thừa nhận của xã hội về ảnh hưởng lan rộng của đặc quyền da trắng là rất quan trọng để đạt được sự bình đẳng thực sự. |
| Phủ định |
The politician's denial of white privilege's existence sparked widespread controversy.
|
Sự phủ nhận của chính trị gia về sự tồn tại của đặc quyền da trắng đã gây ra tranh cãi lan rộng. |
| Nghi vấn |
Is the author's critique of white privilege's role in systemic inequality accurate?
|
Phải chăng sự phê bình của tác giả về vai trò của đặc quyền da trắng trong sự bất bình đẳng có hệ thống là chính xác? |