(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ whosoever
C2

whosoever

Đại từ

Nghĩa tiếng Việt

bất kỳ ai bất cứ ai ai mọi người ai
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Whosoever'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bất kỳ ai; tất cả những ai; bất cứ người nào.

Definition (English Meaning)

Anyone; everyone who; whatever person.

Ví dụ Thực tế với 'Whosoever'

  • "Whosoever shall call upon the name of the Lord shall be saved."

    "Bất kỳ ai kêu cầu danh Chúa thì sẽ được cứu rỗi."

  • "Whosoever desires to come after me, let him deny himself, and take up his cross, and follow me."

    "Bất cứ ai muốn theo ta, phải từ bỏ chính mình, vác thập tự giá mình, và theo ta."

  • "The prize will be awarded to whosoever submits the best entry."

    "Giải thưởng sẽ được trao cho bất cứ ai nộp bài dự thi tốt nhất."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Whosoever'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

anyone(bất kỳ ai)
whoever(bất cứ ai)
everybody who(mọi người ai)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật pháp Tôn giáo

Ghi chú Cách dùng 'Whosoever'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Whosoever" là một đại từ trang trọng và cổ xưa, thường được sử dụng trong các văn bản pháp luật hoặc tôn giáo để nhấn mạnh tính phổ quát hoặc không phân biệt đối tượng. Nó tương đương với "anyone" hoặc "everyone who" nhưng mang sắc thái trang trọng và long trọng hơn. So với "whoever", "whosoever" ít được sử dụng hơn trong ngôn ngữ hàng ngày và thường thấy trong các bối cảnh chính thức hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Whosoever'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)