whosoever
Đại từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Whosoever'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bất kỳ ai; tất cả những ai; bất cứ người nào.
Definition (English Meaning)
Anyone; everyone who; whatever person.
Ví dụ Thực tế với 'Whosoever'
-
"Whosoever shall call upon the name of the Lord shall be saved."
"Bất kỳ ai kêu cầu danh Chúa thì sẽ được cứu rỗi."
-
"Whosoever desires to come after me, let him deny himself, and take up his cross, and follow me."
"Bất cứ ai muốn theo ta, phải từ bỏ chính mình, vác thập tự giá mình, và theo ta."
-
"The prize will be awarded to whosoever submits the best entry."
"Giải thưởng sẽ được trao cho bất cứ ai nộp bài dự thi tốt nhất."
Từ loại & Từ liên quan của 'Whosoever'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Whosoever'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Whosoever" là một đại từ trang trọng và cổ xưa, thường được sử dụng trong các văn bản pháp luật hoặc tôn giáo để nhấn mạnh tính phổ quát hoặc không phân biệt đối tượng. Nó tương đương với "anyone" hoặc "everyone who" nhưng mang sắc thái trang trọng và long trọng hơn. So với "whoever", "whosoever" ít được sử dụng hơn trong ngôn ngữ hàng ngày và thường thấy trong các bối cảnh chính thức hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Whosoever'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.