(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ wicked
B2

wicked

tính từ

Nghĩa tiếng Việt

ác độc tinh quái tuyệt vời (tiếng lóng)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Wicked'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Độc ác, xấu xa về mặt đạo đức.

Definition (English Meaning)

Evil or morally wrong.

Ví dụ Thực tế với 'Wicked'

  • "The wicked witch cast a spell on the princess."

    "Mụ phù thủy độc ác đã yểm bùa lên công chúa."

  • "He had a wicked sense of humor."

    "Anh ta có một khiếu hài hước rất độc đáo."

  • "She gave me a wicked smile."

    "Cô ấy nở một nụ cười tinh quái với tôi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Wicked'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

good(tốt)
kind(tử tế)

Từ liên quan (Related Words)

villain(nhân vật phản diện)
naughty(nghịch ngợm)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Wicked'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để chỉ những hành động cố ý gây hại hoặc sự gian ác. Khác với 'bad' mang nghĩa chung chung hơn, 'wicked' nhấn mạnh tính chủ động và tàn nhẫn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Wicked'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)