wicked
tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Wicked'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Độc ác, xấu xa về mặt đạo đức.
Ví dụ Thực tế với 'Wicked'
-
"The wicked witch cast a spell on the princess."
"Mụ phù thủy độc ác đã yểm bùa lên công chúa."
-
"He had a wicked sense of humor."
"Anh ta có một khiếu hài hước rất độc đáo."
-
"She gave me a wicked smile."
"Cô ấy nở một nụ cười tinh quái với tôi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Wicked'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Wicked'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để chỉ những hành động cố ý gây hại hoặc sự gian ác. Khác với 'bad' mang nghĩa chung chung hơn, 'wicked' nhấn mạnh tính chủ động và tàn nhẫn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Wicked'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.