(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ amazing
B2

amazing

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

tuyệt vời đáng kinh ngạc phi thường ấn tượng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Amazing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Gây ngạc nhiên lớn hoặc kinh ngạc; cực kỳ ấn tượng.

Definition (English Meaning)

Causing great surprise or wonder; extremely impressive.

Ví dụ Thực tế với 'Amazing'

  • "The view from the top of the mountain was amazing."

    "Khung cảnh từ đỉnh núi thật tuyệt vời."

  • "She has an amazing ability to learn languages quickly."

    "Cô ấy có một khả năng đáng kinh ngạc là học ngôn ngữ rất nhanh."

  • "The magician performed some amazing tricks."

    "Nhà ảo thuật đã trình diễn một vài trò ảo thuật đáng kinh ngạc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Amazing'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: amazing
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

astonishing(đáng kinh ngạc) remarkable(đáng chú ý)
wonderful(tuyệt vời)
incredible(khó tin)
fantastic(tuyệt diệu)

Trái nghĩa (Antonyms)

ordinary(bình thường)
common(phổ biến)
unremarkable(không đáng chú ý)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Amazing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Amazing thường được sử dụng để diễn tả sự kinh ngạc, ngạc nhiên hoặc thán phục trước một điều gì đó. Nó mang sắc thái tích cực, nhấn mạnh sự đặc biệt và vượt trội của đối tượng được mô tả. So với 'surprising' (gây ngạc nhiên), 'amazing' mang tính chất mạnh mẽ và tích cực hơn. Trong khi 'surprising' chỉ đơn giản là vượt quá mong đợi, 'amazing' gợi ý về sự xuất sắc và đáng kinh ngạc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at

Khi sử dụng 'amazing' với giới từ 'at', nó thường diễn tả cảm xúc ngạc nhiên hoặc kinh ngạc cụ thể về một điều gì đó. Ví dụ: 'I was amazing at his skill.' (Tôi đã rất ngạc nhiên trước kỹ năng của anh ấy.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Amazing'

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The view from the mountaintop was amazing.
Khung cảnh từ đỉnh núi thật tuyệt vời.
Phủ định
The movie wasn't amazing; it was quite boring.
Bộ phim không hề tuyệt vời; nó khá là nhàm chán.
Nghi vấn
Was the concert as amazing as everyone said?
Buổi hòa nhạc có tuyệt vời như mọi người nói không?

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If I had practiced more, I would be an amazing pianist now.
Nếu tôi đã luyện tập nhiều hơn, bây giờ tôi đã là một nghệ sĩ piano tuyệt vời.
Phủ định
If she weren't so amazing, she wouldn't have won the competition last year.
Nếu cô ấy không quá tuyệt vời, cô ấy đã không thắng cuộc thi năm ngoái.
Nghi vấn
If they had invested earlier, would their company be amazing now?
Nếu họ đã đầu tư sớm hơn, công ty của họ có tuyệt vời bây giờ không?

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The view from the top of the mountain is amazing.
Khung cảnh từ đỉnh núi thật tuyệt vời.
Phủ định
Isn't it amazing how quickly technology advances?
Chẳng phải thật đáng kinh ngạc khi công nghệ phát triển nhanh chóng đến vậy sao?
Nghi vấn
Is her talent for singing amazing?
Có phải tài năng ca hát của cô ấy thật đáng kinh ngạc không?

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the play is finished, the audience will have been finding the actors' performances amazing.
Vào thời điểm vở kịch kết thúc, khán giả sẽ đã thấy màn trình diễn của các diễn viên thật tuyệt vời.
Phủ định
By the end of the conference, the attendees won't have been finding the speaker's ideas amazing.
Đến cuối hội nghị, những người tham dự sẽ không còn thấy những ý tưởng của diễn giả thật tuyệt vời nữa.
Nghi vấn
Will the critics have been finding the new movie amazing by the time the awards are announced?
Liệu các nhà phê bình sẽ thấy bộ phim mới thật tuyệt vời vào thời điểm các giải thưởng được công bố?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish the view from my window wasn't so amazing, it's distracting me from my work.
Tôi ước gì cảnh từ cửa sổ của tôi không quá tuyệt vời, nó đang làm tôi mất tập trung vào công việc.
Phủ định
If only the food wasn't so amazing; I'm eating too much!
Giá mà đồ ăn không ngon đến thế; Tôi đang ăn quá nhiều!
Nghi vấn
Do you wish the performance wasn't so amazing that everyone is talking about it?
Bạn có ước gì buổi biểu diễn không quá tuyệt vời đến nỗi mọi người đều bàn tán về nó không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)