(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ evil
B2

evil

tính từ

Nghĩa tiếng Việt

ác xấu xa độc ác cái ác điều ác
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Evil'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Vô cùng đồi bại và độc ác.

Definition (English Meaning)

Profoundly immoral and wicked.

Ví dụ Thực tế với 'Evil'

  • "He is an evil man who cares only for himself."

    "Hắn là một kẻ ác chỉ quan tâm đến bản thân mình."

  • "The evil witch cast a spell on the prince."

    "Mụ phù thủy độc ác đã yểm bùa lên hoàng tử."

  • "He was driven by evil intentions."

    "Anh ta bị thúc đẩy bởi những ý định xấu xa."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Evil'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chưa có thông tin lĩnh vực.

Ghi chú Cách dùng 'Evil'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Evil thường được dùng để mô tả những hành động hoặc ý định mang tính chất xấu xa, gây hại, và thường trái với đạo đức. Nó mang sắc thái mạnh mẽ hơn so với 'bad' hay 'wrong'. Evil ám chỉ một sự xấu xa tận cùng, thường gắn liền với những điều tàn bạo và gây đau khổ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Evil'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)