villain
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Villain'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nhân vật phản diện trong một câu chuyện hoặc vở kịch; một người độc ác hoặc xấu xa.
Definition (English Meaning)
A character in a story or play who opposes the hero; a wicked or evil person.
Ví dụ Thực tế với 'Villain'
-
"The villain in the story was motivated by greed."
"Nhân vật phản diện trong câu chuyện được thúc đẩy bởi lòng tham."
-
"He was portrayed as the villain in the media."
"Anh ta bị khắc họa là nhân vật phản diện trên các phương tiện truyền thông."
-
"The villain's plan was foiled by the hero."
"Kế hoạch của kẻ phản diện đã bị anh hùng phá hỏng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Villain'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Villain'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'villain' thường được dùng để chỉ những nhân vật có hành động cố ý gây hại hoặc gây đau khổ cho người khác. Sắc thái của từ này mạnh hơn so với 'bad guy' (kẻ xấu) và thường ám chỉ một sự tàn ác hoặc mưu mô.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'villain of': chỉ vai trò phản diện trong một tác phẩm nào đó (ví dụ: 'the villain of the movie'). 'villain in': chỉ sự xuất hiện của nhân vật phản diện ở một nơi nào đó (ví dụ: 'a villain in real life').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Villain'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.