(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ villain
B2

villain

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

nhân vật phản diện kẻ phản diện ác nhân kẻ xấu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Villain'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nhân vật phản diện trong một câu chuyện hoặc vở kịch; một người độc ác hoặc xấu xa.

Definition (English Meaning)

A character in a story or play who opposes the hero; a wicked or evil person.

Ví dụ Thực tế với 'Villain'

  • "The villain in the story was motivated by greed."

    "Nhân vật phản diện trong câu chuyện được thúc đẩy bởi lòng tham."

  • "He was portrayed as the villain in the media."

    "Anh ta bị khắc họa là nhân vật phản diện trên các phương tiện truyền thông."

  • "The villain's plan was foiled by the hero."

    "Kế hoạch của kẻ phản diện đã bị anh hùng phá hỏng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Villain'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Văn học Điện ảnh Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Villain'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'villain' thường được dùng để chỉ những nhân vật có hành động cố ý gây hại hoặc gây đau khổ cho người khác. Sắc thái của từ này mạnh hơn so với 'bad guy' (kẻ xấu) và thường ám chỉ một sự tàn ác hoặc mưu mô.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'villain of': chỉ vai trò phản diện trong một tác phẩm nào đó (ví dụ: 'the villain of the movie'). 'villain in': chỉ sự xuất hiện của nhân vật phản diện ở một nơi nào đó (ví dụ: 'a villain in real life').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Villain'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)