(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ gizmo
B2

gizmo

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

món đồ vật dụng thiết bị cái gì đó
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Gizmo'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một vật dụng, thường là một thiết bị nhỏ hoặc một tiện ích, đặc biệt là khi người nói không biết hoặc không thể nhớ tên của nó.

Definition (English Meaning)

A gadget, especially one whose name the speaker does not know or cannot recall.

Ví dụ Thực tế với 'Gizmo'

  • "He showed me a new gizmo he bought for his car."

    "Anh ấy cho tôi xem một cái gizmo mới mà anh ấy mua cho xe hơi của mình."

  • "What is that strange gizmo on your desk?"

    "Cái gizmo lạ trên bàn của bạn là cái gì vậy?"

  • "I need to buy a gizmo to open wine bottles easily."

    "Tôi cần mua một cái gizmo để mở chai rượu vang dễ dàng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Gizmo'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: gizmo
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

gadget(đồ dùng, tiện ích)
device(thiết bị)
widget(vật dụng (thường dùng trong kỹ thuật))

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

appliance(đồ gia dụng)
tool(dụng cụ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ Đồ dùng gia đình

Ghi chú Cách dùng 'Gizmo'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'gizmo' thường được sử dụng một cách không chính thức để chỉ một thiết bị hoặc tiện ích mà người nói không quen thuộc hoặc không thể xác định chính xác. Nó mang sắc thái chung chung và thường được dùng khi không muốn hoặc không thể sử dụng một thuật ngữ kỹ thuật cụ thể hơn. So với 'gadget' và 'device', 'gizmo' có thể mang tính chất đồ chơi hoặc ít quan trọng hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Gizmo'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)