wild bloom
Danh từ ghépNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Wild bloom'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một bông hoa hoặc cây có hoa mọc tự nhiên trong tự nhiên, không được trồng trọt.
Definition (English Meaning)
A flower or flowering plant that grows naturally in the wild, without being cultivated.
Ví dụ Thực tế với 'Wild bloom'
-
"The meadow was filled with wild blooms of every color."
"Đồng cỏ tràn ngập hoa dại đủ mọi màu sắc."
-
"She loved to wander through the fields of wild blooms."
"Cô ấy thích lang thang qua những cánh đồng hoa dại."
-
"The artist captured the vibrant colors of the wild blooms in her painting."
"Người nghệ sĩ đã ghi lại những màu sắc rực rỡ của hoa dại trong bức tranh của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Wild bloom'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: wild
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Wild bloom'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'wild bloom' thường được sử dụng để mô tả vẻ đẹp tự nhiên, không gò bó của hoa dại. Nó gợi lên hình ảnh về những bông hoa mọc ở những nơi hoang sơ, không bị ảnh hưởng bởi bàn tay con người. Khác với 'garden flower' (hoa trồng trong vườn) mang tính trang trí và có sự chăm sóc, 'wild bloom' mang ý nghĩa về sự tự do, mạnh mẽ và vẻ đẹp nguyên sơ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Wild bloom'
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the weather hadn't been so dry last year, the wild bloom would be more vibrant this spring.
|
Nếu thời tiết không quá khô hạn năm ngoái, hoa dại nở sẽ rực rỡ hơn vào mùa xuân này. |
| Phủ định |
If she weren't so dedicated to preserving the wilderness, she wouldn't have understood how the lack of rain had impacted the wild bloom.
|
Nếu cô ấy không tận tâm bảo tồn vùng hoang dã như vậy, cô ấy đã không hiểu được việc thiếu mưa đã tác động đến sự nở hoa dại như thế nào. |
| Nghi vấn |
If we had protected the area more carefully, would there be a wild bloom to admire now?
|
Nếu chúng ta bảo vệ khu vực cẩn thận hơn, liệu có hoa dại để chiêm ngưỡng bây giờ không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The field was a wild bloom of color last spring.
|
Cánh đồng là một sự nở rộ hoang dại của màu sắc vào mùa xuân năm ngoái. |
| Phủ định |
The garden was not a wild bloom; it was carefully cultivated.
|
Khu vườn không phải là một sự nở rộ hoang dại; nó đã được trồng cẩn thận. |
| Nghi vấn |
Was the meadow a wild bloom after the rain?
|
Đồng cỏ có phải là một sự nở rộ hoang dại sau cơn mưa không? |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This year's wild bloom is as wild as last year's.
|
Sự nở rộ hoang dại năm nay hoang dại như năm ngoái. |
| Phủ định |
The wild bloom in the mountains isn't more wild than the one in the valley.
|
Sự nở rộ hoang dại trên núi không hoang dại hơn sự nở rộ trong thung lũng. |
| Nghi vấn |
Is this the wildest wild bloom we've ever seen?
|
Đây có phải là sự nở rộ hoang dại nhất mà chúng ta từng thấy không? |