(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ naturally
B2

naturally

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

một cách tự nhiên dĩ nhiên tất nhiên đương nhiên
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Naturally'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách tự nhiên; như mong đợi; không có gì ngạc nhiên.

Definition (English Meaning)

In a natural manner; as might be expected; without surprise.

Ví dụ Thực tế với 'Naturally'

  • "Naturally, I was disappointed when I didn't get the job."

    "Đương nhiên, tôi đã thất vọng khi không nhận được công việc."

  • "Plants grow naturally towards the sunlight."

    "Cây cối phát triển một cách tự nhiên hướng về ánh sáng mặt trời."

  • "He naturally assumed that she knew the answer."

    "Anh ấy tự nhiên cho rằng cô ấy biết câu trả lời."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Naturally'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: naturally
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

nature(thiên nhiên)
natural(tự nhiên)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Naturally'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

‘Naturally’ thường được dùng để chỉ một điều gì đó xảy ra theo lẽ thường, một cách tự nhiên, hoặc như một hệ quả tất yếu. Nó cũng có thể biểu thị sự chấp nhận hoặc đồng ý một cách dễ dàng và không do dự. So sánh với 'of course' (dĩ nhiên) và 'obviously' (rõ ràng) để thấy sắc thái khác nhau; 'naturally' nhấn mạnh tính tự nhiên, trong khi 'of course' nhấn mạnh tính hiển nhiên và 'obviously' nhấn mạnh tính dễ thấy.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Naturally'

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
To act naturally is to be yourself.
Hành động một cách tự nhiên là chính là bạn.
Phủ định
It's important not to react naturally to every provocation, but to think first.
Điều quan trọng là không phản ứng một cách tự nhiên trước mọi sự khiêu khích, mà hãy suy nghĩ trước.
Nghi vấn
Why does he seem to speak so naturally, even in front of a large audience?
Tại sao anh ấy dường như nói chuyện một cách tự nhiên như vậy, ngay cả trước một đám đông lớn?

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Naturally, I expected you to be on time.
Đương nhiên, tôi đã mong bạn đến đúng giờ.
Phủ định
Naturally, I didn't expect him to refuse the offer.
Đương nhiên, tôi đã không nghĩ rằng anh ta sẽ từ chối lời đề nghị.
Nghi vấn
Naturally, did you think about the consequences?
Đương nhiên, bạn đã nghĩ về hậu quả chưa?

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If I had practiced harder, I would naturally be better at playing the piano now.
Nếu tôi đã luyện tập chăm chỉ hơn, tôi sẽ tự nhiên chơi piano giỏi hơn bây giờ.
Phủ định
If she hadn't studied abroad, she wouldn't naturally understand the cultural nuances so well.
Nếu cô ấy không đi du học, cô ấy sẽ không tự nhiên hiểu rõ những sắc thái văn hóa như vậy.
Nghi vấn
If he were more confident, would he naturally take on more leadership roles?
Nếu anh ấy tự tin hơn, liệu anh ấy có tự nhiên đảm nhận nhiều vai trò lãnh đạo hơn không?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The dog's tail wagged naturally when he saw his owner.
Đuôi của con chó vẫy một cách tự nhiên khi nó nhìn thấy chủ của mình.
Phủ định
The company's profits didn't naturally increase despite the marketing campaign.
Lợi nhuận của công ty đã không tăng một cách tự nhiên mặc dù có chiến dịch tiếp thị.
Nghi vấn
Does John's reaction naturally suggest that he knew about the surprise party?
Phản ứng của John có tự nhiên gợi ý rằng anh ấy đã biết về bữa tiệc bất ngờ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)