naturally
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Naturally'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách tự nhiên; như mong đợi; không có gì ngạc nhiên.
Ví dụ Thực tế với 'Naturally'
-
"Naturally, I was disappointed when I didn't get the job."
"Đương nhiên, tôi đã thất vọng khi không nhận được công việc."
-
"Plants grow naturally towards the sunlight."
"Cây cối phát triển một cách tự nhiên hướng về ánh sáng mặt trời."
-
"He naturally assumed that she knew the answer."
"Anh ấy tự nhiên cho rằng cô ấy biết câu trả lời."
Từ loại & Từ liên quan của 'Naturally'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: naturally
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Naturally'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
‘Naturally’ thường được dùng để chỉ một điều gì đó xảy ra theo lẽ thường, một cách tự nhiên, hoặc như một hệ quả tất yếu. Nó cũng có thể biểu thị sự chấp nhận hoặc đồng ý một cách dễ dàng và không do dự. So sánh với 'of course' (dĩ nhiên) và 'obviously' (rõ ràng) để thấy sắc thái khác nhau; 'naturally' nhấn mạnh tính tự nhiên, trong khi 'of course' nhấn mạnh tính hiển nhiên và 'obviously' nhấn mạnh tính dễ thấy.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Naturally'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
To act naturally is to be yourself.
|
Hành động một cách tự nhiên là chính là bạn. |
| Phủ định |
It's important not to react naturally to every provocation, but to think first.
|
Điều quan trọng là không phản ứng một cách tự nhiên trước mọi sự khiêu khích, mà hãy suy nghĩ trước. |
| Nghi vấn |
Why does he seem to speak so naturally, even in front of a large audience?
|
Tại sao anh ấy dường như nói chuyện một cách tự nhiên như vậy, ngay cả trước một đám đông lớn? |
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Naturally, I expected you to be on time.
|
Đương nhiên, tôi đã mong bạn đến đúng giờ. |
| Phủ định |
Naturally, I didn't expect him to refuse the offer.
|
Đương nhiên, tôi đã không nghĩ rằng anh ta sẽ từ chối lời đề nghị. |
| Nghi vấn |
Naturally, did you think about the consequences?
|
Đương nhiên, bạn đã nghĩ về hậu quả chưa? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I had practiced harder, I would naturally be better at playing the piano now.
|
Nếu tôi đã luyện tập chăm chỉ hơn, tôi sẽ tự nhiên chơi piano giỏi hơn bây giờ. |
| Phủ định |
If she hadn't studied abroad, she wouldn't naturally understand the cultural nuances so well.
|
Nếu cô ấy không đi du học, cô ấy sẽ không tự nhiên hiểu rõ những sắc thái văn hóa như vậy. |
| Nghi vấn |
If he were more confident, would he naturally take on more leadership roles?
|
Nếu anh ấy tự tin hơn, liệu anh ấy có tự nhiên đảm nhận nhiều vai trò lãnh đạo hơn không? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The dog's tail wagged naturally when he saw his owner.
|
Đuôi của con chó vẫy một cách tự nhiên khi nó nhìn thấy chủ của mình. |
| Phủ định |
The company's profits didn't naturally increase despite the marketing campaign.
|
Lợi nhuận của công ty đã không tăng một cách tự nhiên mặc dù có chiến dịch tiếp thị. |
| Nghi vấn |
Does John's reaction naturally suggest that he knew about the surprise party?
|
Phản ứng của John có tự nhiên gợi ý rằng anh ấy đã biết về bữa tiệc bất ngờ không? |