(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ cultivated flower
B2

cultivated flower

adjective + noun

Nghĩa tiếng Việt

hoa trồng hoa được trồng hoa canh tác hoa đã được thuần hóa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cultivated flower'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một bông hoa được trồng và chăm sóc bởi con người, trái ngược với việc mọc hoang dã.

Definition (English Meaning)

A flower that has been grown and cared for by humans, as opposed to growing wild.

Ví dụ Thực tế với 'Cultivated flower'

  • "She received a bouquet of cultivated flowers from her admirer."

    "Cô ấy nhận được một bó hoa được trồng từ người ngưỡng mộ của mình."

  • "Cultivated flowers are often used in floral arrangements."

    "Hoa được trồng thường được sử dụng trong các tác phẩm cắm hoa."

  • "The exhibition featured a wide variety of cultivated flowers, from roses to orchids."

    "Triển lãm trưng bày nhiều loại hoa được trồng khác nhau, từ hoa hồng đến hoa lan."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Cultivated flower'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

domesticated flower(hoa được thuần hóa)
garden flower(hoa vườn)

Trái nghĩa (Antonyms)

wildflower(hoa dại)

Từ liên quan (Related Words)

hybrid flower(hoa lai)
potted flower(hoa trồng chậu)

Lĩnh vực (Subject Area)

Botany/Horticulture

Ghi chú Cách dùng 'Cultivated flower'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này nhấn mạnh sự can thiệp của con người trong quá trình sinh trưởng của hoa. Nó thường được sử dụng để phân biệt với các loài hoa dại. 'Cultivated' mang ý nghĩa được gieo trồng, chăm sóc, và lai tạo để tạo ra các giống hoa đẹp và có giá trị.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Cultivated flower'

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If she cultivated flowers in her garden, she would have a beautiful display of colors.
Nếu cô ấy trồng hoa trong vườn, cô ấy sẽ có một màn trình diễn màu sắc tuyệt đẹp.
Phủ định
If they didn't cultivate flowers, they wouldn't attract as many bees to their orchard.
Nếu họ không trồng hoa, họ sẽ không thu hút được nhiều ong đến vườn cây ăn quả của họ.
Nghi vấn
Would he buy cultivated flowers if he had more space in his apartment?
Liệu anh ấy có mua hoa trồng nếu anh ấy có nhiều không gian hơn trong căn hộ của mình không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)