(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ flora
B2

flora

noun

Nghĩa tiếng Việt

hệ thực vật thực vật chí
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Flora'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hệ thực vật của một vùng, môi trường sống hoặc thời kỳ địa chất cụ thể.

Definition (English Meaning)

The plants of a particular region, habitat, or geological period.

Ví dụ Thực tế với 'Flora'

  • "The flora of the Amazon rainforest is incredibly diverse."

    "Hệ thực vật của rừng mưa Amazon vô cùng đa dạng."

  • "The unique flora of Madagascar includes many endemic species."

    "Hệ thực vật độc đáo của Madagascar bao gồm nhiều loài đặc hữu."

  • "Protecting the local flora is essential for maintaining biodiversity."

    "Bảo vệ hệ thực vật địa phương là điều cần thiết để duy trì đa dạng sinh học."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Flora'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: flora
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

vegetation(thảm thực vật)
plant life(đời sống thực vật)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thực vật học Sinh học

Ghi chú Cách dùng 'Flora'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'flora' thường được dùng để chỉ tập hợp các loài thực vật sống trong một khu vực cụ thể. Nó có thể bao gồm tất cả các loại cây, hoa, bụi cây, cỏ và các loại thực vật khác. Khác với 'fauna' (hệ động vật) chỉ các loài động vật, 'flora' tập trung vào thế giới thực vật.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

‘Flora of’ dùng để chỉ hệ thực vật của một khu vực cụ thể (ví dụ: flora of Vietnam). ‘Flora in’ có thể dùng để chỉ hệ thực vật trong một môi trường sống cụ thể (ví dụ: flora in a rainforest).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Flora'

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The flora of the Amazon rainforest is incredibly diverse.
Hệ thực vật của rừng mưa Amazon vô cùng đa dạng.
Phủ định
This region does not have a rich flora due to the harsh climate.
Khu vực này không có hệ thực vật phong phú do khí hậu khắc nghiệt.
Nghi vấn
Does the flora of this island include any endemic species?
Hệ thực vật của hòn đảo này có bao gồm bất kỳ loài đặc hữu nào không?

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The island's flora, including orchids, ferns, and bromeliads, provides a stunning display of biodiversity.
Hệ thực vật của hòn đảo, bao gồm hoa lan, dương xỉ và bromeliad, mang đến một màn trình diễn tuyệt đẹp về đa dạng sinh học.
Phủ định
Despite its small size, the garden's flora is not limited to common species; it boasts a surprising variety of rare plants.
Mặc dù có kích thước nhỏ, hệ thực vật của khu vườn không giới hạn ở các loài thông thường; nó tự hào có một loạt các loài thực vật quý hiếm đáng ngạc nhiên.
Nghi vấn
Considering the harsh climate, does the local flora, known for its resilience, still manage to thrive?
Xét đến khí hậu khắc nghiệt, liệu hệ thực vật địa phương, nổi tiếng về khả năng phục hồi, vẫn có thể phát triển mạnh mẽ?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish the local flora were more diverse; it would attract more tourists.
Tôi ước hệ thực vật địa phương đa dạng hơn; nó sẽ thu hút nhiều khách du lịch hơn.
Phủ định
If only the flora hadn't been destroyed by the construction, the park would still be beautiful.
Giá như hệ thực vật không bị phá hủy bởi công trình xây dựng, công viên vẫn sẽ đẹp.
Nghi vấn
I wish people wouldn't damage the rare flora in the national park. Is there anything we can do?
Tôi ước mọi người sẽ không làm tổn hại đến hệ thực vật quý hiếm trong công viên quốc gia. Có gì chúng ta có thể làm không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)