(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ wilding
C1

wilding

Noun

Nghĩa tiếng Việt

hành vi phá hoại của giới trẻ cây mọc hoang
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Wilding'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một hành động bạo lực hoặc hành vi phá hoại do một nhóm thanh niên gây ra, đặc biệt ở nơi công cộng.

Definition (English Meaning)

An act of violence or destructive behaviour committed by a group of young people, especially in a public place.

Ví dụ Thực tế với 'Wilding'

  • "The park suffered from acts of wilding after the concert."

    "Công viên đã phải chịu đựng những hành động phá hoại sau buổi hòa nhạc."

  • "The media often uses the term 'wilding' to describe youth crime."

    "Giới truyền thông thường sử dụng thuật ngữ 'wilding' để mô tả tội phạm vị thành niên."

  • "She transplanted the wilding to a more suitable location."

    "Cô ấy đã chuyển cây hoang dại đến một vị trí thích hợp hơn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Wilding'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: wilding
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

cultivation(sự trồng trọt)
domesticated(được thuần hóa)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Tội phạm học Sinh thái học

Ghi chú Cách dùng 'Wilding'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này thường mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ những hành vi vô cớ, có tính chất phá hoại và gây hoang mang cho cộng đồng. Nó thường liên quan đến bạo lực nhóm và sự thiếu kiểm soát. So với các từ như 'vandalism' (phá hoại của công), 'wilding' mang sắc thái bạo lực và có tổ chức hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Khi dùng với 'of', nó thường chỉ rõ bản chất hoặc đặc điểm của hành động. Ví dụ: 'an act of wilding'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Wilding'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)