(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ urban unrest
C1

urban unrest

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

bất ổn đô thị náo loạn đô thị tình trạng bất ổn ở đô thị
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Urban unrest'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tình trạng bất mãn hoặc kích động trong một thành phố, thường được thể hiện thông qua các cuộc biểu tình công khai, bạo loạn hoặc các hình thức bất tuân dân sự khác.

Definition (English Meaning)

A state of dissatisfaction or agitation in a city, typically expressed through public demonstrations, riots, or other forms of civil disobedience.

Ví dụ Thực tế với 'Urban unrest'

  • "The urban unrest was sparked by the police shooting of an unarmed teenager."

    "Sự bất ổn đô thị đã bùng nổ sau vụ cảnh sát bắn một thiếu niên không vũ trang."

  • "The government is struggling to contain the urban unrest."

    "Chính phủ đang изо все сил cố gắng kiềm chế tình trạng bất ổn đô thị."

  • "The city has been plagued by urban unrest for several weeks."

    "Thành phố đã bị bao vây bởi tình trạng bất ổn đô thị trong vài tuần."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Urban unrest'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: unrest
  • Adjective: urban
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

peace(hòa bình)
order(trật tự)
stability(sự ổn định)

Từ liên quan (Related Words)

riot(bạo loạn)
protest(biểu tình)
demonstration(diễu hành)
police brutality(bạo lực cảnh sát)
inequality(sự bất bình đẳng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Urban unrest'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường dùng để chỉ tình trạng bất ổn xã hội nghiêm trọng, có thể dẫn đến bạo lực và phá hoại. Nó nhấn mạnh rằng sự bất ổn này xảy ra trong môi trường đô thị, nơi có mật độ dân số cao và các vấn đề xã hội phức tạp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in over

in (trong): dùng để chỉ địa điểm xảy ra unrest. Ví dụ: 'There was urban unrest in the capital city.' over (về): dùng để chỉ nguyên nhân gây ra unrest. Ví dụ: 'Urban unrest over police brutality continues to escalate.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Urban unrest'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)