wildlife trafficking
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Wildlife trafficking'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành vi săn bắt, khai thác và buôn bán trái phép động vật, thực vật hoang dã có nguy cơ tuyệt chủng hoặc được bảo vệ, hoặc các bộ phận của chúng.
Definition (English Meaning)
The illegal poaching, taking, and trade of endangered or protected animals, plants, or their parts.
Ví dụ Thực tế với 'Wildlife trafficking'
-
"Wildlife trafficking is a serious crime that threatens biodiversity."
"Buôn bán động vật hoang dã là một tội ác nghiêm trọng đe dọa đa dạng sinh học."
-
"The authorities seized a large shipment of ivory, highlighting the ongoing problem of wildlife trafficking."
"Nhà chức trách đã tịch thu một lô hàng lớn ngà voi, làm nổi bật vấn đề buôn bán động vật hoang dã đang diễn ra."
-
"International cooperation is essential to combat wildlife trafficking effectively."
"Hợp tác quốc tế là điều cần thiết để chống lại nạn buôn bán động vật hoang dã một cách hiệu quả."
Từ loại & Từ liên quan của 'Wildlife trafficking'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: wildlife trafficking
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Wildlife trafficking'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được dùng trong bối cảnh tội phạm xuyên quốc gia, các nỗ lực bảo tồn và các vấn đề liên quan đến an ninh môi trường. 'Trafficking' nhấn mạnh tính chất buôn bán, vận chuyển bất hợp pháp, thường xuyên mang tính tổ chức và quy mô lớn, khác với việc săn bắt nhỏ lẻ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'involved in wildlife trafficking' (liên quan đến buôn bán động vật hoang dã) hoặc 'the fight against wildlife trafficking' (cuộc chiến chống buôn bán động vật hoang dã). 'Of' thường dùng để chỉ đối tượng bị buôn bán: 'trafficking of ivory' (buôn bán ngà voi).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Wildlife trafficking'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.