(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ wildlife
B1

wildlife

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

động vật hoang dã thế giới hoang dã sinh vật hoang dã
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Wildlife'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Động vật và thực vật hoang dã, sinh trưởng và sống trong điều kiện tự nhiên, không được thuần hóa hoặc trồng trọt.

Definition (English Meaning)

Animals and plants growing or living in natural conditions and not tamed or cultivated.

Ví dụ Thực tế với 'Wildlife'

  • "The Amazon rainforest is home to a wide variety of wildlife."

    "Rừng mưa Amazon là nhà của nhiều loài động vật hoang dã."

  • "Protecting wildlife is crucial for maintaining biodiversity."

    "Bảo vệ động vật hoang dã là rất quan trọng để duy trì sự đa dạng sinh học."

  • "Many national parks are dedicated to preserving wildlife."

    "Nhiều vườn quốc gia được dành riêng cho việc bảo tồn động vật hoang dã."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Wildlife'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: wildlife
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

domesticated animals(động vật được thuần hóa)
farm animals(động vật trang trại)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh học Môi trường học

Ghi chú Cách dùng 'Wildlife'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'wildlife' chỉ tất cả các loài động thực vật hoang dã sống trong một khu vực cụ thể. Nó thường được sử dụng để chỉ các loài động vật hoang dã, đặc biệt là các loài động vật lớn hoặc có nguy cơ tuyệt chủng. Lưu ý sự khác biệt với 'fauna' (hệ động vật) và 'flora' (hệ thực vật), 'wildlife' bao gồm cả hai.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

Sử dụng 'wildlife of' để chỉ các loài động thực vật hoang dã của một khu vực cụ thể (ví dụ: the wildlife of Africa). Sử dụng 'wildlife in' để chỉ các loài động thực vật hoang dã sống trong một môi trường cụ thể (ví dụ: wildlife in the forest).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Wildlife'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That the government protects wildlife is crucial for maintaining biodiversity.
Việc chính phủ bảo vệ động vật hoang dã là rất quan trọng để duy trì sự đa dạng sinh học.
Phủ định
It's concerning that authorities don't understand how crucial protecting wildlife is.
Đáng lo ngại là các nhà chức trách không hiểu việc bảo vệ động vật hoang dã quan trọng như thế nào.
Nghi vấn
Whether understanding the importance of wildlife conservation will change policy remains to be seen.
Liệu việc hiểu tầm quan trọng của bảo tồn động vật hoang dã có thay đổi chính sách hay không vẫn còn phải xem.

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If we had protected the wildlife more effectively, the ecosystem would be more balanced now.
Nếu chúng ta đã bảo vệ động vật hoang dã hiệu quả hơn, hệ sinh thái sẽ cân bằng hơn bây giờ.
Phủ định
If there weren't so much destruction of habitats, more wildlife species would have thrived.
Nếu không có quá nhiều sự phá hủy môi trường sống, nhiều loài động vật hoang dã đã phát triển mạnh mẽ.
Nghi vấn
If you had studied wildlife conservation, would you be working at the national park now?
Nếu bạn đã học về bảo tồn động vật hoang dã, bạn có làm việc tại vườn quốc gia bây giờ không?

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the end of the century, scientists will have studied the effects of climate change on wildlife extensively.
Đến cuối thế kỷ này, các nhà khoa học sẽ đã nghiên cứu sâu rộng về ảnh hưởng của biến đổi khí hậu đối với động vật hoang dã.
Phủ định
The government won't have protected enough wildlife habitats by the time the new highway is completed.
Chính phủ sẽ không bảo vệ đủ môi trường sống của động vật hoang dã vào thời điểm đường cao tốc mới hoàn thành.
Nghi vấn
Will future generations have appreciated the beauty of wildlife as much as we do now?
Liệu các thế hệ tương lai có trân trọng vẻ đẹp của động vật hoang dã như chúng ta bây giờ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)