(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ wildlife conservation
C1

wildlife conservation

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

bảo tồn động vật hoang dã bảo tồn đa dạng sinh học
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Wildlife conservation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự bảo tồn các loài động thực vật hoang dã và môi trường sống của chúng.

Definition (English Meaning)

The protection of wild plants and animal species and their habitats.

Ví dụ Thực tế với 'Wildlife conservation'

  • "Wildlife conservation is crucial for maintaining biodiversity."

    "Bảo tồn động vật hoang dã là rất quan trọng để duy trì đa dạng sinh học."

  • "The government is implementing new policies to promote wildlife conservation."

    "Chính phủ đang thực hiện các chính sách mới để thúc đẩy bảo tồn động vật hoang dã."

  • "Education plays a key role in wildlife conservation efforts."

    "Giáo dục đóng một vai trò quan trọng trong các nỗ lực bảo tồn động vật hoang dã."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Wildlife conservation'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: wildlife conservation
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

nature conservation(bảo tồn thiên nhiên)
environmental protection(bảo vệ môi trường)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

endangered species(các loài có nguy cơ tuyệt chủng)
biodiversity(đa dạng sinh học) ecosystem(hệ sinh thái)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh học Môi trường

Ghi chú Cách dùng 'Wildlife conservation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này đề cập đến các nỗ lực chủ động nhằm duy trì và phục hồi quần thể động vật hoang dã và môi trường sống tự nhiên của chúng. Nó bao gồm một loạt các hoạt động như bảo vệ môi trường sống, chống săn bắt trộm, và phục hồi các loài có nguy cơ tuyệt chủng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for

* in: thường được sử dụng khi nói đến vai trò của một tổ chức hoặc cá nhân trong việc bảo tồn động vật hoang dã (ví dụ: "her work in wildlife conservation is well known").
* for: thường được sử dụng để chỉ mục đích của việc bảo tồn động vật hoang dã (ví dụ: "efforts for wildlife conservation are increasing")

Ngữ pháp ứng dụng với 'Wildlife conservation'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)