windlass
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Windlass'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một loại tời đặc biệt được sử dụng trên tàu để kéo neo hoặc nâng buồm.
Definition (English Meaning)
A type of winch used especially on ships for weighing anchor or raising sails.
Ví dụ Thực tế với 'Windlass'
-
"The sailors used the windlass to raise the anchor."
"Các thủy thủ đã sử dụng tời để kéo neo."
-
"The old windlass groaned as it pulled up the heavy anchor."
"Chiếc tời cũ rên rỉ khi nó kéo chiếc neo nặng trịch lên."
-
"He cranked the windlass to hoist the sail."
"Anh ấy quay tời để kéo buồm lên."
Từ loại & Từ liên quan của 'Windlass'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: windlass
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Windlass'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Windlass thường được sử dụng trong ngữ cảnh hàng hải để chỉ một thiết bị cơ khí mạnh mẽ dùng để nâng hoặc kéo các vật nặng như neo. Nó khác với các loại tời khác ở chỗ nó thường được thiết kế để xử lý các tải trọng lớn và hoạt động liên tục.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Giới từ 'on' thường được sử dụng để chỉ vị trí của windlass trên tàu, ví dụ: 'The windlass on the ship was old but reliable.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Windlass'
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The sailors used a windlass to raise the heavy anchor.
|
Các thủy thủ đã sử dụng tời để nâng chiếc neo nặng. |
| Phủ định |
Without a functioning windlass, they couldn't lift the cargo onto the deck.
|
Nếu không có tời hoạt động, họ không thể nâng hàng hóa lên boong. |
| Nghi vấn |
Did the windlass make the task of hauling the fishing nets easier?
|
Có phải cái tời đã giúp cho công việc kéo lưới đánh cá trở nên dễ dàng hơn không? |