wind energy
Danh từ ghépNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Wind energy'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Năng lượng thu được từ gió, đặc biệt là nguồn sản xuất điện.
Definition (English Meaning)
Energy derived from the wind, especially as a source of electricity.
Ví dụ Thực tế với 'Wind energy'
-
"The country is investing heavily in wind energy to reduce its reliance on fossil fuels."
"Quốc gia đang đầu tư mạnh vào năng lượng gió để giảm sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch."
-
"Wind energy is a clean and sustainable source of electricity."
"Năng lượng gió là một nguồn điện sạch và bền vững."
-
"The wind energy sector has seen significant growth in recent years."
"Ngành năng lượng gió đã chứng kiến sự tăng trưởng đáng kể trong những năm gần đây."
Từ loại & Từ liên quan của 'Wind energy'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: energy
- Adjective: wind
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Wind energy'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'wind energy' thường được sử dụng để chỉ nguồn năng lượng tái tạo sạch có thể chuyển đổi thành điện năng thông qua các tuabin gió. Nó nhấn mạnh nguồn gốc của năng lượng là từ gió. Nó thường được sử dụng trong bối cảnh thảo luận về các giải pháp năng lượng bền vững và giảm thiểu tác động môi trường.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'wind energy of': Chỉ nguồn năng lượng gió của một khu vực hoặc quốc gia cụ thể. Ví dụ: The wind energy of Denmark is significant.
'wind energy for': Chỉ mục đích sử dụng năng lượng gió. Ví dụ: Wind energy for powering homes.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Wind energy'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wind energy, which is a renewable resource, plays a crucial role in reducing carbon emissions.
|
Năng lượng gió, một nguồn tài nguyên tái tạo, đóng vai trò quan trọng trong việc giảm lượng khí thải carbon. |
| Phủ định |
The project, where wind energy was initially planned to be the main source, has faced numerous setbacks.
|
Dự án, nơi năng lượng gió ban đầu được lên kế hoạch là nguồn chính, đã gặp phải nhiều trở ngại. |
| Nghi vấn |
Is wind energy, which many countries are investing in, a viable solution for our future energy needs?
|
Liệu năng lượng gió, lĩnh vực mà nhiều quốc gia đang đầu tư, có phải là một giải pháp khả thi cho nhu cầu năng lượng tương lai của chúng ta? |
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Developing wind energy is crucial for a sustainable future.
|
Phát triển năng lượng gió là rất quan trọng cho một tương lai bền vững. |
| Phủ định |
Not investing in wind energy is a missed opportunity for clean power generation.
|
Không đầu tư vào năng lượng gió là một cơ hội bị bỏ lỡ để sản xuất điện sạch. |
| Nghi vấn |
Is promoting wind energy a priority for the government?
|
Việc thúc đẩy năng lượng gió có phải là ưu tiên của chính phủ không? |