window-shop
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Window-shop'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đi xem hàng hóa trưng bày ở các cửa hàng mà không có ý định mua.
Definition (English Meaning)
To look at goods displayed in shop windows without intending to buy them.
Ví dụ Thực tế với 'Window-shop'
-
"We spent the afternoon window-shopping in the city center."
"Chúng tôi dành cả buổi chiều để đi xem hàng ở trung tâm thành phố."
-
"I like to window-shop on Saturdays, even if I don't buy anything."
"Tôi thích đi xem hàng vào các ngày thứ bảy, ngay cả khi tôi không mua gì cả."
-
"Many people window-shop during the holidays to get ideas for gifts."
"Nhiều người đi xem hàng trong các ngày lễ để lấy ý tưởng cho quà tặng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Window-shop'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: window-shop
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Window-shop'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Động từ này mang nghĩa giải trí, giết thời gian, hoặc để tìm kiếm ý tưởng cho những lần mua sắm sau. Nó nhấn mạnh việc chỉ nhìn ngắm chứ không giao dịch mua bán thực tế.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Window-shop'
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
We often window-shop on Saturdays.
|
Chúng tôi thường xem hàng qua cửa kính vào các ngày thứ Bảy. |
| Phủ định |
They don't window-shop because they prefer online shopping.
|
Họ không xem hàng qua cửa kính vì họ thích mua sắm trực tuyến hơn. |
| Nghi vấn |
Do you often window-shop when you're bored?
|
Bạn có thường xem hàng qua cửa kính khi bạn buồn chán không? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she has some free time tomorrow, she will window-shop at the new mall.
|
Nếu cô ấy có chút thời gian rảnh vào ngày mai, cô ấy sẽ đi xem hàng ở trung tâm thương mại mới. |
| Phủ định |
If it rains this afternoon, I won't window-shop downtown.
|
Nếu trời mưa chiều nay, tôi sẽ không đi xem hàng ở trung tâm thành phố. |
| Nghi vấn |
Will they window-shop if they finish their work early?
|
Họ sẽ đi xem hàng nếu họ hoàn thành công việc sớm chứ? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She has been window-shopping at the mall for two hours.
|
Cô ấy đã đi ngắm đồ ở trung tâm thương mại được hai tiếng rồi. |
| Phủ định |
They haven't been window-shopping because they are saving money.
|
Họ đã không đi ngắm đồ vì họ đang tiết kiệm tiền. |
| Nghi vấn |
Have you been window-shopping all afternoon?
|
Bạn đã đi ngắm đồ cả buổi chiều à? |