(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ browse
B1

browse

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

xem lướt đọc lướt tìm kiếm thông tin (không có mục tiêu cụ thể) đi dạo xem hàng (ở cửa hàng)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Browse'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đọc lướt, xem lướt, tìm kiếm thông tin một cách thoải mái và không có hệ thống (ví dụ: sách, tạp chí, trang web).

Definition (English Meaning)

To look through or read parts of a book, magazine, website, etc. in a relaxed and unsystematic way.

Ví dụ Thực tế với 'Browse'

  • "I like to browse the shops in my free time."

    "Tôi thích đi xem lướt các cửa hàng vào thời gian rảnh."

  • "She spent hours browsing the antique shops."

    "Cô ấy dành hàng giờ để xem lướt các cửa hàng đồ cổ."

  • "Many companies allow employees to browse the Internet during their breaks."

    "Nhiều công ty cho phép nhân viên lướt Internet trong giờ giải lao."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Browse'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

study(nghiên cứu)
analyze(phân tích)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Browse'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'browse' mang nghĩa tìm kiếm thông tin một cách ngẫu nhiên, không có mục đích cụ thể hoặc kế hoạch chi tiết. Khác với 'search' (tìm kiếm), 'browse' không nhắm đến một mục tiêu cụ thể mà mang tính khám phá, tìm tòi. So với 'scan' (quét), 'browse' diễn ra chậm rãi hơn, có thể đọc một vài phần chứ không chỉ lướt qua bề mặt.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

through around

'Browse through' nhấn mạnh việc xem xét nhiều trang hoặc phần của một cái gì đó. Ví dụ: 'I browsed through the magazine while waiting.' ('Browse around' thường được dùng cho các cửa hàng, chợ để chỉ việc đi dạo và xem các món đồ khác nhau mà không có ý định mua cụ thể. Ví dụ: 'I'm just browsing around, thanks.')

Ngữ pháp ứng dụng với 'Browse'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That he likes to browse online stores is obvious.
Việc anh ấy thích duyệt các cửa hàng trực tuyến là điều hiển nhiên.
Phủ định
Whether she will browse the catalog is not clear yet.
Việc cô ấy có duyệt danh mục hay không vẫn chưa rõ ràng.
Nghi vấn
Why he chose to browse that particular website remains a mystery.
Tại sao anh ấy chọn duyệt trang web cụ thể đó vẫn còn là một bí ẩn.

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I often browse the internet for new recipes.
Tôi thường xuyên duyệt internet để tìm các công thức nấu ăn mới.
Phủ định
She doesn't browse social media during work hours.
Cô ấy không duyệt mạng xã hội trong giờ làm việc.
Nghi vấn
Did you browse the store's online catalog before visiting?
Bạn có duyệt danh mục trực tuyến của cửa hàng trước khi đến không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)