(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ windscreen wiper
B1

windscreen wiper

noun

Nghĩa tiếng Việt

cần gạt nước cần gạt mưa gạt mưa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Windscreen wiper'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một thiết bị cơ học bao gồm một hoặc nhiều cánh tay có bản lề, với một lưỡi cao su trên mỗi cánh tay, dùng để gạt mưa, tuyết, v.v. khỏi kính chắn gió của xe.

Definition (English Meaning)

A mechanical device consisting of one or more hinged arms, with a rubber blade on each, that wipe rain, snow, etc. from a vehicle's windscreen.

Ví dụ Thực tế với 'Windscreen wiper'

  • "He turned on the windscreen wipers because it started to rain."

    "Anh ấy bật cần gạt nước vì trời bắt đầu mưa."

  • "The windscreen wipers were making a terrible squealing noise."

    "Cần gạt nước kêu ré lên rất khó chịu."

  • "Check the windscreen wipers for wear and tear."

    "Kiểm tra cần gạt nước xem có bị mòn hoặc hư hỏng không."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Windscreen wiper'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: windscreen wiper
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

windshield wiper(cần gạt nước kính chắn gió (tương tự))

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

windscreen(kính chắn gió) blade(lưỡi gạt)
washer fluid(nước rửa kính)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ô tô

Ghi chú Cách dùng 'Windscreen wiper'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng ở dạng số nhiều (windscreen wipers). Đôi khi được gọi đơn giản là 'wipers'.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Windscreen wiper'

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The driver will need a new windscreen wiper soon because the old one is damaged.
Người lái xe sẽ sớm cần một cần gạt nước mới vì cái cũ đã bị hỏng.
Phủ định
The car is not going to pass its inspection if the windscreen wiper isn't fixed.
Xe sẽ không vượt qua được đợt kiểm tra nếu cần gạt nước không được sửa chữa.
Nghi vấn
Will a new windscreen wiper improve visibility during the storm?
Một cần gạt nước mới có cải thiện tầm nhìn trong cơn bão không?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The mechanic replaced the windscreen wiper yesterday.
Hôm qua, người thợ máy đã thay cần gạt nước.
Phủ định
The windscreen wiper didn't work during the heavy rain.
Cần gạt nước không hoạt động trong cơn mưa lớn.
Nghi vấn
Did you check the windscreen wiper before driving?
Bạn đã kiểm tra cần gạt nước trước khi lái xe chưa?

Rule: tenses-present-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The car mechanic is fixing the windscreen wiper.
Người thợ sửa xe ô tô đang sửa cái gạt nước kính chắn gió.
Phủ định
The driver isn't using the windscreen wiper because it's not raining.
Người lái xe không sử dụng cần gạt nước vì trời không mưa.
Nghi vấn
Is the windscreen wiper working properly?
Cần gạt nước có đang hoạt động tốt không?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The mechanic has replaced the windscreen wiper on my car.
Người thợ máy vừa thay cần gạt nước trên xe của tôi.
Phủ định
I haven't checked if the windscreen wiper fluid is full this week.
Tôi đã không kiểm tra xem nước rửa kính có đầy không trong tuần này.
Nghi vấn
Has the automatic windscreen wiper setting worked effectively during the storm?
Chế độ gạt nước tự động đã hoạt động hiệu quả trong cơn bão chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)