(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ windswept
B2

windswept

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

lộng gió bạt gió hứng chịu gió
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Windswept'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Lộng gió, hứng chịu nhiều gió, không được che chắn.

Definition (English Meaning)

Exposed to strong winds; not sheltered.

Ví dụ Thực tế với 'Windswept'

  • "The coastline is windswept and rugged."

    "Bờ biển lộng gió và gồ ghề."

  • "The windswept moors are beautiful in their desolation."

    "Những vùng hoang vu lộng gió thật đẹp trong sự tiêu điều của chúng."

  • "We took a windswept walk along the beach."

    "Chúng tôi đã có một cuộc đi bộ lộng gió dọc theo bãi biển."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Windswept'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: windswept
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

sheltered(được che chắn)
protected(được bảo vệ)

Từ liên quan (Related Words)

gale(trận cuồng phong)
breeze(cơn gió nhẹ)
storm(bão)

Lĩnh vực (Subject Area)

Địa lý Mô tả

Ghi chú Cách dùng 'Windswept'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'windswept' thường được dùng để miêu tả các địa điểm, cảnh quan, hoặc thậm chí là mái tóc, bị tác động mạnh mẽ bởi gió. Nó gợi lên hình ảnh về sự khắc nghiệt, hoang sơ, nhưng cũng có thể mang sắc thái lãng mạn, tự do. So với 'windy' (có gió), 'windswept' nhấn mạnh sự tác động liên tục và mạnh mẽ của gió lên một vật thể hoặc địa điểm, tạo ra một hình thái hoặc cảm giác đặc trưng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Windswept'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Their house on the hill looked windswept and lonely.
Ngôi nhà của họ trên đồi trông lộng gió và cô đơn.
Phủ định
It wasn't a windswept day; the air was still and calm.
Đó không phải là một ngày lộng gió; không khí tĩnh lặng và êm đềm.
Nghi vấn
Is this coastline always so windswept, or is it just today?
Bờ biển này luôn lộng gió như vậy, hay chỉ hôm nay thôi?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The coastline has become windswept after years of strong storms.
Bờ biển đã trở nên lộng gió sau nhiều năm bão lớn.
Phủ định
The garden hasn't always been this windswept; we used to have shelter from the trees.
Khu vườn không phải lúc nào cũng lộng gió như vậy; trước đây chúng tôi có chỗ trú ẩn từ cây cối.
Nghi vấn
Has the top of the mountain always been so windswept?
Đỉnh núi có phải lúc nào cũng lộng gió như vậy không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)