unsheltered
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unsheltered'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không có chỗ trú ẩn, đặc biệt là khỏi thời tiết khắc nghiệt hoặc bạo lực; vô gia cư.
Definition (English Meaning)
Without shelter, especially from the weather or violence; homeless.
Ví dụ Thực tế với 'Unsheltered'
-
"The city is struggling to provide services for its unsheltered population."
"Thành phố đang gặp khó khăn trong việc cung cấp các dịch vụ cho dân số vô gia cư của mình."
-
"Many unsheltered individuals suffer from mental health issues."
"Nhiều người vô gia cư phải chịu đựng các vấn đề về sức khỏe tâm thần."
-
"The organization provides food and blankets to the unsheltered during the winter months."
"Tổ chức cung cấp thức ăn và chăn ấm cho những người vô gia cư trong những tháng mùa đông."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unsheltered'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: unsheltered
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unsheltered'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'unsheltered' thường được dùng để mô tả những người không có nhà ở, phải sống ngoài đường phố, hoặc những địa điểm không an toàn. Nó nhấn mạnh sự thiếu thốn nơi trú ẩn cơ bản. So với 'homeless', 'unsheltered' tập trung hơn vào việc thiếu nơi trú ẩn vật lý, trong khi 'homeless' mang ý nghĩa rộng hơn, bao gồm cả tình trạng thiếu ổn định nhà ở dù có thể tạm trú ở đâu đó (ví dụ: nhà người quen). 'Unsheltered' có thể mang sắc thái trang trọng hơn và được sử dụng nhiều trong các báo cáo, nghiên cứu chính sách.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng giới từ 'from', 'unsheltered' thường đi kèm với những yếu tố mà ai đó cần được bảo vệ khỏi, ví dụ: 'unsheltered from the elements' (không có chỗ trú ẩn khỏi thời tiết khắc nghiệt).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unsheltered'
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The volunteers had been working tirelessly to ensure no one remained unsheltered during the harsh winter.
|
Các tình nguyện viên đã làm việc không mệt mỏi để đảm bảo không ai phải sống không có chỗ ở trong suốt mùa đông khắc nghiệt. |
| Phủ định |
They hadn't been considering the unsheltered people before the local news highlighted their plight.
|
Họ đã không xem xét đến những người vô gia cư cho đến khi tin tức địa phương làm nổi bật hoàn cảnh khó khăn của họ. |
| Nghi vấn |
Had the city been providing resources for the unsheltered before the recent surge in homelessness?
|
Thành phố đã cung cấp nguồn lực cho những người vô gia cư trước sự gia tăng gần đây của tình trạng vô gia cư phải không? |