sheltered
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sheltered'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Được bảo vệ khỏi thời tiết hoặc nguy hiểm khác.
Definition (English Meaning)
Protected from the weather or other danger.
Ví dụ Thực tế với 'Sheltered'
-
"The town is sheltered from the strong winds by the hills."
"Thị trấn được bảo vệ khỏi những cơn gió mạnh nhờ những ngọn đồi."
-
"The homeless sought sheltered accommodation during the winter."
"Những người vô gia cư tìm kiếm chỗ ở có mái che trong mùa đông."
-
"He had a sheltered upbringing and wasn't prepared for the real world."
"Anh ấy có một tuổi thơ được bảo bọc và không được chuẩn bị cho thế giới thực."
Từ loại & Từ liên quan của 'Sheltered'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: shelter
- Adjective: sheltered
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Sheltered'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để mô tả một địa điểm hoặc môi trường được bảo vệ. Ví dụ, một khu vườn 'sheltered' được bảo vệ khỏi gió. Cũng có thể mang nghĩa bóng, chỉ một người được bảo vệ quá mức khỏi những khó khăn của cuộc sống, dẫn đến thiếu kinh nghiệm và sự ngây thơ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng 'from' để chỉ rõ nguồn gốc của sự bảo vệ. Ví dụ: 'Sheltered from the wind'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Sheltered'
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She will shelter the stray kittens from the storm.
|
Cô ấy sẽ che chở những chú mèo con đi lạc khỏi cơn bão. |
| Phủ định |
They are not going to shelter him from the consequences of his actions.
|
Họ sẽ không che chở anh ta khỏi hậu quả từ hành động của mình. |
| Nghi vấn |
Will you shelter me if I lose my job?
|
Bạn sẽ che chở tôi nếu tôi mất việc chứ? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She used to shelter stray animals in her garage.
|
Cô ấy từng che chở những con vật đi lạc trong гара của mình. |
| Phủ định |
They didn't use to shelter their children from the harsh realities of life; they believed in teaching them resilience early.
|
Họ đã không che chở con cái khỏi những thực tế khắc nghiệt của cuộc sống; họ tin vào việc dạy chúng khả năng phục hồi sớm. |
| Nghi vấn |
Did the government use to shelter protesters at that location?
|
Chính phủ có từng che chở người biểu tình tại địa điểm đó không? |