(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ sheltered
B2

sheltered

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

được che chở được bảo bọc ít va chạm ngây thơ không hiểu sự đời
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sheltered'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Được bảo vệ khỏi thời tiết hoặc nguy hiểm khác.

Definition (English Meaning)

Protected from the weather or other danger.

Ví dụ Thực tế với 'Sheltered'

  • "The town is sheltered from the strong winds by the hills."

    "Thị trấn được bảo vệ khỏi những cơn gió mạnh nhờ những ngọn đồi."

  • "The homeless sought sheltered accommodation during the winter."

    "Những người vô gia cư tìm kiếm chỗ ở có mái che trong mùa đông."

  • "He had a sheltered upbringing and wasn't prepared for the real world."

    "Anh ấy có một tuổi thơ được bảo bọc và không được chuẩn bị cho thế giới thực."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Sheltered'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: shelter
  • Adjective: sheltered
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

protected(được bảo vệ)
guarded(được canh giữ) isolated(cô lập)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Sheltered'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để mô tả một địa điểm hoặc môi trường được bảo vệ. Ví dụ, một khu vườn 'sheltered' được bảo vệ khỏi gió. Cũng có thể mang nghĩa bóng, chỉ một người được bảo vệ quá mức khỏi những khó khăn của cuộc sống, dẫn đến thiếu kinh nghiệm và sự ngây thơ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from

Sử dụng 'from' để chỉ rõ nguồn gốc của sự bảo vệ. Ví dụ: 'Sheltered from the wind'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Sheltered'

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She will shelter the stray kittens from the storm.
Cô ấy sẽ che chở những chú mèo con đi lạc khỏi cơn bão.
Phủ định
They are not going to shelter him from the consequences of his actions.
Họ sẽ không che chở anh ta khỏi hậu quả từ hành động của mình.
Nghi vấn
Will you shelter me if I lose my job?
Bạn sẽ che chở tôi nếu tôi mất việc chứ?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She used to shelter stray animals in her garage.
Cô ấy từng che chở những con vật đi lạc trong гара của mình.
Phủ định
They didn't use to shelter their children from the harsh realities of life; they believed in teaching them resilience early.
Họ đã không che chở con cái khỏi những thực tế khắc nghiệt của cuộc sống; họ tin vào việc dạy chúng khả năng phục hồi sớm.
Nghi vấn
Did the government use to shelter protesters at that location?
Chính phủ có từng che chở người biểu tình tại địa điểm đó không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)