winger
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Winger'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trong các môn thể thao như bóng đá hoặc khúc côn cầu trên băng, một cầu thủ được bố trí ở hai bên sân, có vai trò chính là tấn công và tạt bóng hoặc chuyền bóng vào trung tâm.
Definition (English Meaning)
In sports like soccer or ice hockey, a player positioned on the side of the playing area, whose primary role is to attack and provide crosses or passes to the center.
Ví dụ Thực tế với 'Winger'
-
"The team's winger made a brilliant run down the side of the pitch and crossed the ball into the box."
"Tiền vệ cánh của đội đã có một pha chạy cánh tuyệt vời và tạt bóng vào vòng cấm."
-
"He is a talented winger with excellent dribbling skills."
"Anh ấy là một tiền vệ cánh tài năng với kỹ năng rê bóng tuyệt vời."
-
"The political winger advocated for stricter immigration policies."
"Nhà chính trị cánh hữu ủng hộ các chính sách nhập cư nghiêm ngặt hơn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Winger'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: winger
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Winger'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trong bóng đá, winger thường là những cầu thủ có tốc độ và kỹ thuật cá nhân tốt, có khả năng đi bóng lắt léo và tạt bóng chính xác. Họ đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra các cơ hội ghi bàn. Trong khúc côn cầu trên băng, winger cũng tương tự, họ di chuyển ở hai bên sân, tấn công và hỗ trợ đồng đội.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'He plays on the wing' (Anh ấy chơi ở vị trí tiền vệ cánh). 'He was employed as a winger' (Anh ấy được sử dụng như một tiền vệ cánh).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Winger'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.