positioned
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Positioned'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Ở hoặc có một vị trí hoặc sự sắp xếp nhất định.
Definition (English Meaning)
In or having a certain position or arrangement.
Ví dụ Thực tế với 'Positioned'
-
"The company is well positioned to take advantage of the growing market."
"Công ty có vị thế tốt để tận dụng lợi thế của thị trường đang phát triển."
-
"The soldiers were positioned to defend the bridge."
"Những người lính đã được bố trí để bảo vệ cây cầu."
-
"The new product is positioned as a luxury item."
"Sản phẩm mới được định vị là một mặt hàng xa xỉ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Positioned'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: position
- Adjective: positioned
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Positioned'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'positioned' thường được dùng để mô tả sự sắp xếp hoặc vị trí của một vật thể hoặc người so với những thứ khác. Nó nhấn mạnh rằng vị trí đó là có chủ ý hoặc quan trọng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in' được dùng khi nói về vị trí bên trong một không gian. 'on' được dùng khi nói về vị trí trên một bề mặt. 'at' được dùng khi nói về một vị trí cụ thể. 'near' được dùng khi nói về vị trí gần một cái gì đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Positioned'
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The new furniture will be positioned in the living room tomorrow.
|
Đồ nội thất mới sẽ được đặt ở phòng khách vào ngày mai. |
| Phủ định |
The troops are not going to position themselves so close to the border.
|
Quân đội sẽ không bố trí quân quá gần biên giới. |
| Nghi vấn |
Will the company position its new product at a lower price point?
|
Công ty sẽ định vị sản phẩm mới của mình ở mức giá thấp hơn phải không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company always positions its products as high-end.
|
Công ty luôn định vị sản phẩm của mình là hàng cao cấp. |
| Phủ định |
He doesn't position himself as an expert in that field.
|
Anh ấy không định vị mình là một chuyên gia trong lĩnh vực đó. |
| Nghi vấn |
Does the museum position the new exhibit in the main hall?
|
Bảo tàng có đặt triển lãm mới ở sảnh chính không? |