(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ positioned
B2

positioned

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

được định vị ở vị trí được bố trí
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Positioned'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Ở hoặc có một vị trí hoặc sự sắp xếp nhất định.

Definition (English Meaning)

In or having a certain position or arrangement.

Ví dụ Thực tế với 'Positioned'

  • "The company is well positioned to take advantage of the growing market."

    "Công ty có vị thế tốt để tận dụng lợi thế của thị trường đang phát triển."

  • "The soldiers were positioned to defend the bridge."

    "Những người lính đã được bố trí để bảo vệ cây cầu."

  • "The new product is positioned as a luxury item."

    "Sản phẩm mới được định vị là một mặt hàng xa xỉ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Positioned'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: position
  • Adjective: positioned
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

situated(nằm ở)
located(được định vị)
placed(được đặt)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Positioned'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'positioned' thường được dùng để mô tả sự sắp xếp hoặc vị trí của một vật thể hoặc người so với những thứ khác. Nó nhấn mạnh rằng vị trí đó là có chủ ý hoặc quan trọng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in on at near

'in' được dùng khi nói về vị trí bên trong một không gian. 'on' được dùng khi nói về vị trí trên một bề mặt. 'at' được dùng khi nói về một vị trí cụ thể. 'near' được dùng khi nói về vị trí gần một cái gì đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Positioned'

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The new furniture will be positioned in the living room tomorrow.
Đồ nội thất mới sẽ được đặt ở phòng khách vào ngày mai.
Phủ định
The troops are not going to position themselves so close to the border.
Quân đội sẽ không bố trí quân quá gần biên giới.
Nghi vấn
Will the company position its new product at a lower price point?
Công ty sẽ định vị sản phẩm mới của mình ở mức giá thấp hơn phải không?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company always positions its products as high-end.
Công ty luôn định vị sản phẩm của mình là hàng cao cấp.
Phủ định
He doesn't position himself as an expert in that field.
Anh ấy không định vị mình là một chuyên gia trong lĩnh vực đó.
Nghi vấn
Does the museum position the new exhibit in the main hall?
Bảo tàng có đặt triển lãm mới ở sảnh chính không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)