striker
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Striker'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trong thể thao, đặc biệt là bóng đá, một cầu thủ có nhiệm vụ chính là tấn công và cố gắng ghi bàn.
Definition (English Meaning)
In sports, especially football (soccer), a player whose main job is to attack and try to score goals.
Ví dụ Thực tế với 'Striker'
-
"He is the team's main striker."
"Anh ấy là tiền đạo chủ lực của đội."
-
"The striker scored a hat-trick."
"Tiền đạo đã ghi một cú hat-trick."
-
"The striking workers rallied outside the factory."
"Những công nhân đình công tập trung bên ngoài nhà máy."
Từ loại & Từ liên quan của 'Striker'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: striker
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Striker'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trong bóng đá, 'striker' thường được gọi là tiền đạo. Vị trí này đòi hỏi tốc độ, kỹ thuật dứt điểm tốt và khả năng chọn vị trí để nhận bóng. Các tiền đạo thường hoạt động gần khung thành đối phương. Có nhiều loại tiền đạo khác nhau, ví dụ như tiền đạo cắm (center forward), tiền đạo cánh (winger), tiền đạo lùi (deep-lying forward).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Striker for' chỉ ra đội mà người đó đang chơi cho. 'Striker as' chỉ ra vai trò của người đó trong một tình huống cụ thể.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Striker'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the striker scored the winning goal made the team ecstatic.
|
Việc tiền đạo ghi bàn thắng quyết định đã khiến cả đội vô cùng phấn khích. |
| Phủ định |
It is uncertain whether the striker will recover from his injury before the final match.
|
Không chắc liệu tiền đạo có thể hồi phục chấn thương trước trận chung kết hay không. |
| Nghi vấn |
Whether being a striker is his lifelong dream is a question that only he can answer.
|
Liệu trở thành một tiền đạo có phải là ước mơ cả đời của anh ấy hay không là câu hỏi chỉ mình anh ấy có thể trả lời. |