(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ wired
B2

wired

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

căng như dây đàn bồn chồn phấn khích kết nối bằng dây được trang bị dây
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Wired'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Được kết nối bằng dây; được trang bị dây.

Definition (English Meaning)

Connected with wires; equipped with wires.

Ví dụ Thực tế với 'Wired'

  • "The building is wired for high-speed internet access."

    "Tòa nhà được trang bị hệ thống dây để truy cập internet tốc độ cao."

  • "She was wired after the concert."

    "Cô ấy rất phấn khích sau buổi hòa nhạc."

  • "The sensor is wired to the main computer."

    "Cảm biến được kết nối với máy tính chính."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Wired'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: wire
  • Adjective: wired
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

tense(căng thẳng)
nervous(lo lắng)
excited(phấn khích)
hyper(hiếu động thái quá)

Trái nghĩa (Antonyms)

calm(bình tĩnh)
relaxed(thư giãn)

Từ liên quan (Related Words)

connected(kết nối)
technology(công nghệ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát Công nghệ Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Wired'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để mô tả một thiết bị hoặc hệ thống được kết nối bằng dây điện hoặc dây cáp. Ngoài ra, có thể mang nghĩa bóng là 'rất hăng hái, tràn đầy năng lượng' hoặc 'bồn chồn, lo lắng' (thường do uống nhiều caffeine hoặc do tình trạng căng thẳng). Sắc thái nghĩa 'hăng hái' khác với 'excited' ở chỗ 'wired' thường đi kèm với cảm giác bồn chồn, khó kiểm soát.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Wired'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)