wired
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Wired'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Được kết nối bằng dây; được trang bị dây.
Definition (English Meaning)
Connected with wires; equipped with wires.
Ví dụ Thực tế với 'Wired'
-
"The building is wired for high-speed internet access."
"Tòa nhà được trang bị hệ thống dây để truy cập internet tốc độ cao."
-
"She was wired after the concert."
"Cô ấy rất phấn khích sau buổi hòa nhạc."
-
"The sensor is wired to the main computer."
"Cảm biến được kết nối với máy tính chính."
Từ loại & Từ liên quan của 'Wired'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: wire
- Adjective: wired
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Wired'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để mô tả một thiết bị hoặc hệ thống được kết nối bằng dây điện hoặc dây cáp. Ngoài ra, có thể mang nghĩa bóng là 'rất hăng hái, tràn đầy năng lượng' hoặc 'bồn chồn, lo lắng' (thường do uống nhiều caffeine hoặc do tình trạng căng thẳng). Sắc thái nghĩa 'hăng hái' khác với 'excited' ở chỗ 'wired' thường đi kèm với cảm giác bồn chồn, khó kiểm soát.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Wired'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.