sagacity
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sagacity'
Giải nghĩa Tiếng Việt
sự khôn ngoan, sự sáng suốt, sự thông thái
Definition (English Meaning)
the quality of being sagacious
Ví dụ Thực tế với 'Sagacity'
-
"Her sagacity allowed her to navigate the complex political landscape."
"Sự sáng suốt của bà ấy đã cho phép bà ấy điều hướng bối cảnh chính trị phức tạp."
-
"We were impressed by the sagacity of her remarks."
"Chúng tôi đã rất ấn tượng bởi sự sáng suốt trong những nhận xét của cô ấy."
-
"The judge's sagacity was evident in his fair rulings."
"Sự thông thái của vị thẩm phán thể hiện rõ trong những phán quyết công bằng của ông."
Từ loại & Từ liên quan của 'Sagacity'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: sagacity
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Sagacity'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Sagacity chỉ khả năng đưa ra những quyết định đúng đắn và phán đoán tốt dựa trên kinh nghiệm và sự hiểu biết sâu sắc. Nó không chỉ là trí thông minh mà còn bao gồm sự khôn ngoan và khả năng nhìn xa trông rộng. Khác với 'wisdom' (sự uyên bác, sự thông thái) mang tính tổng quát hơn và thường liên quan đến kiến thức sâu rộng về cuộc sống và đạo đức, 'sagacity' nhấn mạnh đến khả năng thực tế để giải quyết vấn đề và đưa ra quyết định hiệu quả.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Sagacity'
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If you listen to her advice, you will benefit from her sagacity.
|
Nếu bạn nghe theo lời khuyên của cô ấy, bạn sẽ hưởng lợi từ sự sáng suốt của cô ấy. |
| Phủ định |
If he doesn't value experience, he won't appreciate the sagacity of his elders.
|
Nếu anh ấy không coi trọng kinh nghiệm, anh ấy sẽ không đánh giá cao sự sáng suốt của những người lớn tuổi. |
| Nghi vấn |
Will the company succeed if it relies on the sagacity of its advisors?
|
Liệu công ty có thành công nếu dựa vào sự sáng suốt của các cố vấn của mình không? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If a leader shows sagacity, they often gain the respect of their followers.
|
Nếu một nhà lãnh đạo thể hiện sự khôn ngoan, họ thường nhận được sự tôn trọng từ những người theo dõi họ. |
| Phủ định |
If someone lacks sagacity, they do not usually make wise decisions.
|
Nếu một người thiếu sự khôn ngoan, họ thường không đưa ra những quyết định sáng suốt. |
| Nghi vấn |
If a person faces a complex problem, does their sagacity help them find a solution?
|
Nếu một người đối mặt với một vấn đề phức tạp, liệu sự khôn ngoan của họ có giúp họ tìm ra giải pháp không? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The judge demonstrated sagacity in his decision.
|
Vị thẩm phán đã thể hiện sự khôn ngoan trong quyết định của mình. |
| Phủ định |
Seldom has such sagacity been witnessed in a leader facing such a crisis.
|
Hiếm khi thấy sự khôn ngoan như vậy ở một nhà lãnh đạo khi đối mặt với một cuộc khủng hoảng như vậy. |
| Nghi vấn |
Should a leader possess sagacity, would they not be better equipped to handle complex situations?
|
Nếu một nhà lãnh đạo sở hữu sự khôn ngoan, liệu họ có được trang bị tốt hơn để xử lý các tình huống phức tạp không? |