within
Giới từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Within'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bên trong (cái gì đó); trong phạm vi của (cái gì đó).
Definition (English Meaning)
Inside (something); inside the range of (something).
Ví dụ Thực tế với 'Within'
-
"He works within the marketing department."
"Anh ấy làm việc trong phòng marketing."
-
"The project must be completed within a month."
"Dự án phải được hoàn thành trong vòng một tháng."
-
"There is a restaurant within the hotel."
"Có một nhà hàng bên trong khách sạn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Within'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Within'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chỉ vị trí hoặc phạm vi giới hạn. Thường được sử dụng để chỉ một cái gì đó nằm hoàn toàn bên trong một khu vực, thời gian hoặc giới hạn khác. Khác với 'inside' ở chỗ 'within' thường mang tính trang trọng hơn và ám chỉ giới hạn hoặc phạm vi trừu tượng hơn là vị trí vật lý cụ thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Within'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.