(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ within
B1

within

Giới từ

Nghĩa tiếng Việt

trong vòng bên trong nội trong trong phạm vi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Within'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bên trong (cái gì đó); trong phạm vi của (cái gì đó).

Definition (English Meaning)

Inside (something); inside the range of (something).

Ví dụ Thực tế với 'Within'

  • "He works within the marketing department."

    "Anh ấy làm việc trong phòng marketing."

  • "The project must be completed within a month."

    "Dự án phải được hoàn thành trong vòng một tháng."

  • "There is a restaurant within the hotel."

    "Có một nhà hàng bên trong khách sạn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Within'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

inside(bên trong)
in(trong)
internally(bên trong, nội bộ)

Trái nghĩa (Antonyms)

outside(bên ngoài)
beyond(vượt ra ngoài)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Within'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chỉ vị trí hoặc phạm vi giới hạn. Thường được sử dụng để chỉ một cái gì đó nằm hoàn toàn bên trong một khu vực, thời gian hoặc giới hạn khác. Khác với 'inside' ở chỗ 'within' thường mang tính trang trọng hơn và ám chỉ giới hạn hoặc phạm vi trừu tượng hơn là vị trí vật lý cụ thể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Within'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)