boundaries
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Boundaries'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đường ranh giới, biên giới; giới hạn, phạm vi.
Definition (English Meaning)
Lines that mark the limits of an area; something that indicates or fixes a limit or extent.
Ví dụ Thực tế với 'Boundaries'
-
"The national boundaries were established after the war."
"Các biên giới quốc gia được thiết lập sau chiến tranh."
-
"The boundaries of the park are clearly marked."
"Ranh giới của công viên được đánh dấu rõ ràng."
-
"She needs to learn to set healthy boundaries."
"Cô ấy cần học cách đặt ra những giới hạn lành mạnh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Boundaries'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: boundary (số ít)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Boundaries'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'boundaries' thường được dùng để chỉ các ranh giới vật lý (như biên giới quốc gia, ranh giới khu đất) hoặc các ranh giới trừu tượng (như giới hạn quyền lực, giới hạn chấp nhận được trong hành vi, giới hạn cá nhân). Trong bối cảnh cá nhân và mối quan hệ, 'boundaries' đề cập đến các giới hạn mà một người đặt ra để bảo vệ sự an toàn về thể chất, tinh thần và cảm xúc của mình. Sự khác biệt giữa 'border' và 'boundary' là 'border' thường chỉ ranh giới chính thức giữa các quốc gia hoặc khu vực, trong khi 'boundary' có thể dùng rộng hơn cho bất kỳ giới hạn nào.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **within boundaries:** nằm trong giới hạn.
* **across boundaries:** vượt qua các giới hạn.
* **between boundaries:** giữa các giới hạn.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Boundaries'
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She used to set clear boundaries in her relationships, but now she's more lenient.
|
Cô ấy từng đặt ra những ranh giới rõ ràng trong các mối quan hệ của mình, nhưng bây giờ cô ấy dễ dãi hơn. |
| Phủ định |
He didn't use to respect the boundaries of others, but he's learned to now.
|
Anh ấy đã từng không tôn trọng ranh giới của người khác, nhưng giờ anh ấy đã học được cách tôn trọng. |
| Nghi vấn |
Did they use to have strict boundaries with their children when they were younger?
|
Họ đã từng có những ranh giới nghiêm ngặt với con cái khi chúng còn nhỏ phải không? |