(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ limits
B1

limits

Danh từ (số nhiều)

Nghĩa tiếng Việt

giới hạn hạn chế mức giới hạn ranh giới
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Limits'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Các điểm hoặc mức mà vượt quá đó một cái gì đó không hoặc có thể không mở rộng hoặc vượt qua.

Definition (English Meaning)

A point or level beyond which something does not or may not extend or pass.

Ví dụ Thực tế với 'Limits'

  • "There are limits to what we can achieve."

    "Có những giới hạn cho những gì chúng ta có thể đạt được."

  • "There are no limits to what you can achieve if you put your mind to it."

    "Không có giới hạn cho những gì bạn có thể đạt được nếu bạn tập trung vào nó."

  • "The speed limit on this road is 50 mph."

    "Giới hạn tốc độ trên con đường này là 50 dặm/giờ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Limits'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

ceiling(giới hạn trên)
floor(giới hạn dưới)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Limits'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được dùng để chỉ sự hạn chế, giới hạn về số lượng, mức độ, hoặc phạm vi. 'Limits' nhấn mạnh việc có nhiều hơn một giới hạn hoặc một phạm vi hạn chế.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

within on to

<ul><li><b>within limits:</b> bên trong một giới hạn nhất định.</li><li><b>on limits:</b> (thể thao) trong khu vực được phép chơi.</li><li><b>to the limit:</b> đến giới hạn tối đa.</li></ul>

Ngữ pháp ứng dụng với 'Limits'

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I always limit my sugar intake.
Tôi luôn giới hạn lượng đường nạp vào cơ thể.
Phủ định
We don't limit the children's screen time on weekends.
Chúng tôi không giới hạn thời gian xem TV của bọn trẻ vào cuối tuần.
Nghi vấn
Does the park limit the number of visitors per day?
Công viên có giới hạn số lượng khách tham quan mỗi ngày không?

Rule: tenses-present-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The government is limiting the amount of water farmers can use this season.
Chính phủ đang giới hạn lượng nước mà nông dân có thể sử dụng trong mùa này.
Phủ định
I am not limiting myself to just one option; I'm exploring all possibilities.
Tôi không giới hạn bản thân chỉ với một lựa chọn; tôi đang khám phá tất cả các khả năng.
Nghi vấn
Are they limiting the number of attendees at the conference?
Họ có đang giới hạn số lượng người tham dự hội nghị không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)