(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ witness tampering
C1

witness tampering

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

cản trở nhân chứng đe dọa nhân chứng gây áp lực lên nhân chứng tác động đến nhân chứng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Witness tampering'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành vi cố gắng gây ảnh hưởng, thay đổi hoặc ngăn chặn một cách không đúng đắn lời khai của một nhân chứng trong một thủ tục pháp lý.

Definition (English Meaning)

The act of attempting to improperly influence, alter, or prevent the testimony of a witness in a legal proceeding.

Ví dụ Thực tế với 'Witness tampering'

  • "He was arrested for witness tampering after allegedly offering the victim money to drop the charges."

    "Anh ta đã bị bắt vì tội cản trở nhân chứng sau khi bị cáo buộc đã đề nghị đưa tiền cho nạn nhân để rút các cáo buộc."

  • "The prosecutor accused the defendant of witness tampering."

    "Công tố viên cáo buộc bị cáo tội cản trở nhân chứng."

  • "Witness tampering is a serious crime with severe penalties."

    "Cản trở nhân chứng là một tội nghiêm trọng với các hình phạt nghiêm khắc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Witness tampering'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: witness tampering
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật pháp

Ghi chú Cách dùng 'Witness tampering'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường đề cập đến hành vi phạm tội, bao gồm việc đe dọa, hối lộ, hoặc thuyết phục nhân chứng đưa ra lời khai sai lệch hoặc từ chối làm chứng. Nó nhấn mạnh sự can thiệp bất hợp pháp vào quá trình tư pháp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in

Dùng 'in' để chỉ bối cảnh hoặc phạm vi mà hành vi diễn ra (ví dụ: 'witness tampering in a criminal case').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Witness tampering'

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The lawyer said witness tampering was a common tactic used in the past.
Luật sư nói rằng việc mua chuộc nhân chứng là một chiến thuật phổ biến được sử dụng trong quá khứ.
Phủ định
There was no evidence that witness tampering occurred during the trial last year.
Không có bằng chứng nào cho thấy việc mua chuộc nhân chứng xảy ra trong phiên tòa năm ngoái.
Nghi vấn
Did the police investigate witness tampering in that case?
Cảnh sát có điều tra hành vi mua chuộc nhân chứng trong vụ án đó không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)