(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ subornation of perjury
C2

subornation of perjury

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

xúi giục khai man dụ dỗ khai man thuyết phục khai man
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Subornation of perjury'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động xúi giục, dụ dỗ hoặc thuyết phục người khác khai man (nói dối dưới lời tuyên thệ).

Definition (English Meaning)

The act of persuading or inducing another person to commit perjury (to lie under oath).

Ví dụ Thực tế với 'Subornation of perjury'

  • "He was charged with subornation of perjury after he convinced his employee to lie on the stand."

    "Anh ta bị buộc tội xúi giục khai man sau khi thuyết phục nhân viên của mình nói dối khi làm chứng."

  • "The prosecutor accused the lawyer of subornation of perjury."

    "Công tố viên cáo buộc luật sư tội xúi giục khai man."

  • "Subornation of perjury carries serious legal consequences."

    "Tội xúi giục khai man mang lại những hậu quả pháp lý nghiêm trọng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Subornation of perjury'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: subornation
  • Verb: suborn
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

incitement to perjury(sự xúi giục khai man)
procuring perjury(sự thu xếp khai man)

Trái nghĩa (Antonyms)

truthfulness(tính trung thực)
honesty(tính thật thà)

Từ liên quan (Related Words)

perjury(khai man)
oath(lời tuyên thệ)
testimony(lời khai)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật

Ghi chú Cách dùng 'Subornation of perjury'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này đề cập đến một tội ác cụ thể, nghiêm trọng hơn là chỉ đơn thuần nói dối. Nó liên quan đến việc một người cố ý khuyến khích người khác phạm tội khai man trước tòa hoặc trong một quy trình pháp lý. Subornation of perjury không chỉ là biết về hành động khai man mà còn chủ động gây ra nó. Perjury là hành vi thề thốt hoặc khẳng định sự thật mà biết rõ là sai, còn subornation là hành vi thúc đẩy người khác làm điều đó. Subornation of perjury thường đi kèm với những hình phạt rất nghiêm khắc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Giới từ 'of' trong cụm từ 'subornation of perjury' chỉ ra rằng hành động subornation (xúi giục) đang nhắm tới tội perjury (khai man). Nó xác định loại hành vi sai trái mà hành động xúi giục đó hướng đến.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Subornation of perjury'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)