(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ witnessed
B2

witnessed

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

chứng kiến làm chứng chứng thực
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Witnessed'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá khứ đơn và quá khứ phân từ của động từ 'witness'.

Definition (English Meaning)

Past simple and past participle of witness.

Ví dụ Thực tế với 'Witnessed'

  • "She witnessed the accident."

    "Cô ấy đã chứng kiến vụ tai nạn."

  • "The crowd witnessed the historical event."

    "Đám đông đã chứng kiến sự kiện lịch sử."

  • "He witnessed her signing the document."

    "Anh ấy đã chứng kiến cô ấy ký vào tài liệu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Witnessed'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: witness
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

overlooked(bỏ qua)
ignored(lờ đi, phớt lờ)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Pháp luật Chung

Ghi chú Cách dùng 'Witnessed'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Dạng quá khứ của động từ 'witness'. Cần phân biệt giữa việc 'witness' (chứng kiến, làm chứng) và 'see' (nhìn thấy). 'Witness' mang tính chủ động hơn, thường liên quan đến một sự kiện quan trọng hoặc bất ngờ. Khác với 'observe' (quan sát) là hành động nhìn một cách cẩn thận để thu thập thông tin.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to

Khi 'witness' đi với giới từ 'to', nó thường mang nghĩa 'làm chứng cho'. Ví dụ: 'He witnessed to the truth' (Anh ta làm chứng cho sự thật).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Witnessed'

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the crime occurs at night, people witness less.
Nếu tội phạm xảy ra vào ban đêm, mọi người chứng kiến ít hơn.
Phủ định
If someone commits a crime, not everyone witnesses it.
Nếu ai đó phạm tội, không phải ai cũng chứng kiến nó.
Nghi vấn
If a dispute arises, who witnesses the conflict?
Nếu có tranh chấp xảy ra, ai là người chứng kiến xung đột?

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The crowd will be witnessing the historical event tomorrow.
Đám đông sẽ chứng kiến sự kiện lịch sử vào ngày mai.
Phủ định
He won't be witnessing the accident, as he'll be at home.
Anh ấy sẽ không chứng kiến vụ tai nạn vì anh ấy sẽ ở nhà.
Nghi vấn
Will you be witnessing the solar eclipse next week?
Bạn sẽ chứng kiến nhật thực vào tuần tới chứ?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She witnessed the accident yesterday.
Cô ấy đã chứng kiến vụ tai nạn ngày hôm qua.
Phủ định
They didn't witness the crime.
Họ đã không chứng kiến vụ án.
Nghi vấn
Did you witness the signing of the contract?
Bạn có chứng kiến lễ ký hợp đồng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)