witnessed
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Witnessed'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá khứ đơn và quá khứ phân từ của động từ 'witness'.
Definition (English Meaning)
Past simple and past participle of witness.
Ví dụ Thực tế với 'Witnessed'
-
"She witnessed the accident."
"Cô ấy đã chứng kiến vụ tai nạn."
-
"The crowd witnessed the historical event."
"Đám đông đã chứng kiến sự kiện lịch sử."
-
"He witnessed her signing the document."
"Anh ấy đã chứng kiến cô ấy ký vào tài liệu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Witnessed'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: witness
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Witnessed'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Dạng quá khứ của động từ 'witness'. Cần phân biệt giữa việc 'witness' (chứng kiến, làm chứng) và 'see' (nhìn thấy). 'Witness' mang tính chủ động hơn, thường liên quan đến một sự kiện quan trọng hoặc bất ngờ. Khác với 'observe' (quan sát) là hành động nhìn một cách cẩn thận để thu thập thông tin.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi 'witness' đi với giới từ 'to', nó thường mang nghĩa 'làm chứng cho'. Ví dụ: 'He witnessed to the truth' (Anh ta làm chứng cho sự thật).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Witnessed'
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the crime occurs at night, people witness less.
|
Nếu tội phạm xảy ra vào ban đêm, mọi người chứng kiến ít hơn. |
| Phủ định |
If someone commits a crime, not everyone witnesses it.
|
Nếu ai đó phạm tội, không phải ai cũng chứng kiến nó. |
| Nghi vấn |
If a dispute arises, who witnesses the conflict?
|
Nếu có tranh chấp xảy ra, ai là người chứng kiến xung đột? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The crowd will be witnessing the historical event tomorrow.
|
Đám đông sẽ chứng kiến sự kiện lịch sử vào ngày mai. |
| Phủ định |
He won't be witnessing the accident, as he'll be at home.
|
Anh ấy sẽ không chứng kiến vụ tai nạn vì anh ấy sẽ ở nhà. |
| Nghi vấn |
Will you be witnessing the solar eclipse next week?
|
Bạn sẽ chứng kiến nhật thực vào tuần tới chứ? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She witnessed the accident yesterday.
|
Cô ấy đã chứng kiến vụ tai nạn ngày hôm qua. |
| Phủ định |
They didn't witness the crime.
|
Họ đã không chứng kiến vụ án. |
| Nghi vấn |
Did you witness the signing of the contract?
|
Bạn có chứng kiến lễ ký hợp đồng không? |