(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ women's empowerment
C1

women's empowerment

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

trao quyền cho phụ nữ nâng cao vị thế phụ nữ tăng quyền năng cho phụ nữ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Women's empowerment'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình tăng cường năng lực cho phụ nữ để họ có thể đưa ra các lựa chọn và biến những lựa chọn đó thành hành động và kết quả mong muốn.

Definition (English Meaning)

The process of increasing the capacity of women to make choices and to transform those choices into desired actions and outcomes.

Ví dụ Thực tế với 'Women's empowerment'

  • "Education is a key factor in women's empowerment."

    "Giáo dục là một yếu tố then chốt trong việc trao quyền cho phụ nữ."

  • "The government is committed to women's empowerment through various initiatives."

    "Chính phủ cam kết trao quyền cho phụ nữ thông qua nhiều sáng kiến khác nhau."

  • "Women's empowerment is crucial for sustainable development."

    "Trao quyền cho phụ nữ là yếu tố then chốt cho sự phát triển bền vững."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Women's empowerment'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: women's empowerment (danh từ)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

female empowerment(trao quyền cho nữ giới)
gender equality(bình đẳng giới)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

gender mainstreaming(lồng ghép giới)
human rights(quyền con người)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nghiên cứu Giới Xã hội học Chính trị

Ghi chú Cách dùng 'Women's empowerment'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh phát triển quốc tế, quyền con người và các vấn đề xã hội. Nó nhấn mạnh quyền tự chủ, quyền lực và khả năng kiểm soát cuộc sống của phụ nữ. Nó khác với 'feminism' ở chỗ 'feminism' là một hệ tư tưởng rộng lớn hơn, trong khi 'women's empowerment' thường tập trung vào các hành động và chính sách cụ thể để cải thiện vị thế của phụ nữ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for through

* **in**: Chỉ ra lĩnh vực hoặc phạm vi mà sự trao quyền cho phụ nữ diễn ra (ví dụ: women's empowerment in education).
* **for**: Thể hiện mục đích hoặc đối tượng hưởng lợi từ sự trao quyền (ví dụ: policies for women's empowerment).
* **through**: Mô tả phương tiện hoặc cách thức mà sự trao quyền được thực hiện (ví dụ: women's empowerment through education).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Women's empowerment'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)