female empowerment
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Female empowerment'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình trao quyền cho phụ nữ để kiểm soát cuộc sống của chính họ và đưa ra các quyết định của riêng mình, đặc biệt trong các lĩnh vực như chính trị, kinh tế, giáo dục và sức khỏe.
Definition (English Meaning)
The process of giving women the power to control their own lives and make their own decisions, especially in areas such as politics, economics, education, and health.
Ví dụ Thực tế với 'Female empowerment'
-
"Female empowerment is crucial for achieving sustainable development."
"Trao quyền cho phụ nữ là yếu tố then chốt để đạt được sự phát triển bền vững."
-
"The organization works to promote female empowerment in rural communities."
"Tổ chức này hoạt động để thúc đẩy trao quyền cho phụ nữ ở các cộng đồng nông thôn."
-
"Education is a key tool for female empowerment."
"Giáo dục là một công cụ quan trọng để trao quyền cho phụ nữ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Female empowerment'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: empowerment (sự trao quyền)
- Verb: empower (trao quyền)
- Adjective: female (giống cái, nữ giới)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Female empowerment'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Khái niệm này vượt ra ngoài việc chỉ trao quyền lực, nó còn bao gồm việc tạo ra một môi trường mà phụ nữ cảm thấy tự tin, được tôn trọng và có khả năng phát huy hết tiềm năng của mình. Nó khác với 'gender equality' (bình đẳng giới) ở chỗ tập trung vào việc nâng cao vị thế của phụ nữ, những người thường bị thiệt thòi hơn trong xã hội.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* 'Empowerment for women' nhấn mạnh mục tiêu hướng tới. * 'Empowerment through education' chỉ ra phương tiện để đạt được mục tiêu. * 'Empowerment of women' là cách dùng chung, diễn tả hành động trao quyền.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Female empowerment'
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The organization empowers women through education and job training.
|
Tổ chức trao quyền cho phụ nữ thông qua giáo dục và đào tạo nghề. |
| Phủ định |
The government does not always empower female entrepreneurs enough.
|
Chính phủ không phải lúc nào cũng trao đủ quyền cho các nữ doanh nhân. |
| Nghi vấn |
Does this program empower women to become leaders in their communities?
|
Chương trình này có trao quyền cho phụ nữ để trở thành những nhà lãnh đạo trong cộng đồng của họ không? |