(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ woodcraft
B2

woodcraft

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

nghề thủ công gỗ kỹ năng sinh tồn trong rừng nghệ thuật chế tác gỗ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Woodcraft'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Kỹ năng và thực hành trong bất cứ điều gì làm từ gỗ; sự khéo léo liên quan đến gỗ.

Definition (English Meaning)

Skill and practice in anything made of wood; craftsmanship involving wood.

Ví dụ Thực tế với 'Woodcraft'

  • "Learning woodcraft is essential for anyone planning a long trip into the wilderness."

    "Học nghề thủ công gỗ là điều cần thiết cho bất kỳ ai lên kế hoạch cho một chuyến đi dài vào vùng hoang dã."

  • "Woodcraft skills are highly valued in survival situations."

    "Các kỹ năng chế tác gỗ được đánh giá cao trong các tình huống sinh tồn."

  • "The woodcraft fair showcased the talents of local artisans."

    "Hội chợ đồ thủ công mỹ nghệ bằng gỗ đã giới thiệu tài năng của các nghệ nhân địa phương."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Woodcraft'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: woodcraft
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

forestry(lâm nghiệp)
carpentry(nghề mộc)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nghệ thuật và Thủ công

Ghi chú Cách dùng 'Woodcraft'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'woodcraft' thường đề cập đến kỹ năng và kiến thức cần thiết để sống sót và phát triển trong tự nhiên, đặc biệt là trong môi trường rừng. Nó bao gồm các kỹ năng như dựng trại, đốt lửa, tìm kiếm thức ăn, và sử dụng gỗ để tạo ra các công cụ và nơi trú ẩn. 'Woodcraft' nhấn mạnh sự tự lực và khả năng thích nghi với môi trường tự nhiên.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

Khi dùng 'in woodcraft', nó chỉ sự thành thạo hoặc chuyên môn trong lĩnh vực này. Ví dụ: 'He is skilled in woodcraft.' Khi dùng 'of woodcraft', nó thường mô tả một khía cạnh hoặc yếu tố của nghề thủ công này. Ví dụ: 'The art of woodcraft is fascinating.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Woodcraft'

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She has always had a passion for woodcraft.
Cô ấy luôn có một niềm đam mê với nghề thủ công gỗ.
Phủ định
They have not developed their woodcraft skills much this year.
Họ đã không phát triển nhiều kỹ năng thủ công gỗ của họ trong năm nay.
Nghi vấn
Has he ever practiced woodcraft in the forest?
Anh ấy đã bao giờ thực hành nghề thủ công gỗ trong rừng chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)