chisel
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Chisel'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một dụng cụ cầm tay có lưỡi sắc ở một đầu để cắt hoặc tạo hình gỗ, đá hoặc kim loại bằng cách gõ bằng búa hoặc vồ.
Definition (English Meaning)
A hand tool with a sharp blade at one end for cutting or shaping wood, stone, or metal by striking with a hammer or mallet.
Ví dụ Thực tế với 'Chisel'
-
"The sculptor used a chisel to carve the statue."
"Nhà điêu khắc đã sử dụng một cái đục để chạm khắc bức tượng."
-
"The artist used a variety of chisels to create the intricate details of the sculpture."
"Nghệ sĩ đã sử dụng nhiều loại đục khác nhau để tạo ra các chi tiết phức tạp của tác phẩm điêu khắc."
-
"He chiseled a small hole in the wall to run the cable through."
"Anh ta đục một lỗ nhỏ trên tường để luồn dây cáp qua."
Từ loại & Từ liên quan của 'Chisel'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: chisel
- Verb: chisel
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Chisel'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chisel thường được sử dụng để loại bỏ vật liệu một cách có kiểm soát. Nó khác với các công cụ cắt khác như cưa hoặc dao ở chỗ nó cần lực tác động để hoạt động.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
`Chisel with`: Chỉ phương pháp hoặc công cụ được sử dụng cùng với cái đục. Ví dụ: 'He chiseled the wood with a sharp chisel and a hammer.' (Anh ta đục gỗ bằng một cái đục sắc và một cái búa).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Chisel'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He will chisel the wood to create a sculpture.
|
Anh ấy sẽ đục gỗ để tạo ra một tác phẩm điêu khắc. |
| Phủ định |
They do not chisel stone; they prefer to mold clay.
|
Họ không đục đá; họ thích nặn đất sét hơn. |
| Nghi vấn |
Will she chisel away the excess material?
|
Cô ấy sẽ đục bỏ phần vật liệu thừa đi chứ? |
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The sculptor used a chisel: a sharp tool to carefully shape the marble.
|
Nhà điêu khắc đã sử dụng một cái đục: một công cụ sắc bén để cẩn thận tạo hình đá cẩm thạch. |
| Phủ định |
He didn't chisel the wood: he used a saw instead.
|
Anh ấy đã không đục gỗ: thay vào đó anh ấy dùng cưa. |
| Nghi vấn |
Did she use a chisel: or another tool for the delicate carving?
|
Cô ấy đã sử dụng một cái đục: hay một công cụ khác cho việc chạm khắc tinh xảo? |
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
To create the sculpture, he needed a hammer, a chisel, and considerable patience.
|
Để tạo ra tác phẩm điêu khắc, anh ấy cần một cái búa, một cái đục và sự kiên nhẫn đáng kể. |
| Phủ định |
He tried to chisel the stone, but without the right tools, he couldn't make any progress.
|
Anh ấy đã cố gắng đục viên đá, nhưng nếu không có dụng cụ phù hợp, anh ấy không thể đạt được bất kỳ tiến bộ nào. |
| Nghi vấn |
Having the proper safety equipment, will you be able to chisel the marble effectively?
|
Có thiết bị an toàn thích hợp, bạn sẽ có thể đục đá cẩm thạch một cách hiệu quả chứ? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The sculptor chisels the marble to create a statue.
|
Nhà điêu khắc đục đá cẩm thạch để tạo ra một bức tượng. |
| Phủ định |
She does not chisel stone anymore; she prefers clay.
|
Cô ấy không còn đục đá nữa; cô ấy thích đất sét hơn. |
| Nghi vấn |
Did he chisel that design himself, or did someone help him?
|
Anh ấy tự đục thiết kế đó hay ai đó đã giúp anh ấy? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If you use a chisel on soft wood, it easily carves the wood.
|
Nếu bạn sử dụng một cái đục trên gỗ mềm, nó dễ dàng chạm khắc gỗ. |
| Phủ định |
When a chisel is blunt, it doesn't cut cleanly.
|
Khi một cái đục bị cùn, nó không cắt được một cách sạch sẽ. |
| Nghi vấn |
If the artist needs a fine detail, does he use a small chisel?
|
Nếu nghệ sĩ cần một chi tiết tinh xảo, liệu anh ấy có sử dụng một cái đục nhỏ không? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The sculptor used a chisel to carve the marble statue.
|
Nhà điêu khắc đã sử dụng một cái đục để chạm khắc bức tượng đá cẩm thạch. |
| Phủ định |
He didn't chisel the wood carefully, so the carving was uneven.
|
Anh ấy đã không đục gỗ cẩn thận, vì vậy việc chạm khắc không đều. |
| Nghi vấn |
Which chisel did you use to create that intricate design?
|
Bạn đã sử dụng loại đục nào để tạo ra thiết kế phức tạp đó? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He will chisel the statue tomorrow.
|
Anh ấy sẽ đục tượng vào ngày mai. |
| Phủ định |
Did she not chisel the wood properly?
|
Cô ấy đã không đục gỗ đúng cách phải không? |
| Nghi vấn |
Can you chisel this stone?
|
Bạn có thể đục viên đá này không? |