(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ woolgathering
C1

woolgathering

Noun

Nghĩa tiếng Việt

mơ màng lơ đãng thả hồn theo mây gió đãng trí
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Woolgathering'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự mơ màng, sự xao nhãng, sự thả hồn theo những ý nghĩ vẩn vơ, sự lơ đãng trong suy nghĩ.

Definition (English Meaning)

indulgence in daydreams or idle fancies.

Ví dụ Thực tế với 'Woolgathering'

  • "He was accused of woolgathering when he failed to notice the customer waiting."

    "Anh ta bị buộc tội lơ đãng khi không nhận thấy khách hàng đang chờ đợi."

  • "Stop woolgathering and pay attention to what I'm saying!"

    "Đừng mơ màng nữa và hãy chú ý đến những gì tôi đang nói!"

  • "Her tendency towards woolgathering made it difficult for her to complete tasks on time."

    "Xu hướng hay mơ màng của cô ấy khiến cô ấy khó hoàn thành công việc đúng hạn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Woolgathering'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: woolgathering
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

attentiveness(sự chú ý, sự tập trung)
concentration(sự tập trung cao độ)

Từ liên quan (Related Words)

mindfulness(chánh niệm, sự tỉnh thức)
procrastination(sự trì hoãn)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học/Hành vi

Ghi chú Cách dùng 'Woolgathering'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này mang sắc thái tiêu cực, ám chỉ việc không tập trung vào công việc hoặc nhiệm vụ hiện tại, thay vào đó để tâm trí lang thang đến những suy nghĩ không liên quan và thường không thực tế. Khác với 'daydreaming' (mơ mộng) mang tính trung lập hoặc tích cực hơn (ví dụ, mơ về tương lai), 'woolgathering' nhấn mạnh sự thiếu tập trung và hiệu quả.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Woolgathering'

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that she was often lost in woolgathering when she was supposed to be working.
Cô ấy nói rằng cô ấy thường hay mơ màng khi đáng lẽ phải làm việc.
Phủ định
He told me that he wasn't woolgathering; he was actually concentrating very hard.
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy không hề mơ màng; anh ấy thực sự đang tập trung rất cao độ.
Nghi vấn
She asked if I had been woolgathering during the meeting because I hadn't taken any notes.
Cô ấy hỏi liệu tôi có đã mơ màng trong cuộc họp không vì tôi không ghi chép gì cả.
(Vị trí vocab_tab4_inline)