(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ work-related
B2

work-related

adjective

Nghĩa tiếng Việt

liên quan đến công việc do công việc có liên quan đến công việc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Work-related'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Liên quan đến công việc, do công việc gây ra.

Definition (English Meaning)

Connected with or caused by someone's job.

Ví dụ Thực tế với 'Work-related'

  • "Stress is often work-related."

    "Căng thẳng thường liên quan đến công việc."

  • "The company provides support for employees with work-related problems."

    "Công ty cung cấp hỗ trợ cho nhân viên có các vấn đề liên quan đến công việc."

  • "Many people suffer from work-related stress."

    "Nhiều người bị căng thẳng do công việc gây ra."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Work-related'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: work-related
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung Quản lý nhân sự Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Work-related'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để mô tả các vấn đề, sự kiện, hoặc chi phí phát sinh từ công việc. Khác với 'job-related', 'work-related' nhấn mạnh mối quan hệ nhân quả hoặc sự liên kết chặt chẽ hơn giữa công việc và điều gì đó.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to with

'- to': chỉ sự liên quan chung (e.g., work-related stress). '- with': nhấn mạnh sự kết nối hoặc mối quan hệ giữa công việc và một cái gì đó (e.g., work-related injuries).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Work-related'

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She attended a work-related conference in London.
Cô ấy đã tham dự một hội nghị liên quan đến công việc ở London.
Phủ định
His stress isn't work-related; it's from his personal life.
Căng thẳng của anh ấy không liên quan đến công việc; nó đến từ cuộc sống cá nhân của anh ấy.
Nghi vấn
Are these expenses work-related, or are they personal?
Những chi phí này có liên quan đến công việc hay là chi phí cá nhân?

Rule: tenses-present-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is attending a work-related conference this week.
Cô ấy đang tham dự một hội nghị liên quan đến công việc trong tuần này.
Phủ định
They are not discussing any work-related issues during their vacation.
Họ không thảo luận bất kỳ vấn đề liên quan đến công việc nào trong kỳ nghỉ của họ.
Nghi vấn
Is he experiencing work-related stress at the moment?
Anh ấy có đang trải qua căng thẳng liên quan đến công việc vào lúc này không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)