work-related
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Work-related'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Liên quan đến công việc, do công việc gây ra.
Definition (English Meaning)
Connected with or caused by someone's job.
Ví dụ Thực tế với 'Work-related'
-
"Stress is often work-related."
"Căng thẳng thường liên quan đến công việc."
-
"The company provides support for employees with work-related problems."
"Công ty cung cấp hỗ trợ cho nhân viên có các vấn đề liên quan đến công việc."
-
"Many people suffer from work-related stress."
"Nhiều người bị căng thẳng do công việc gây ra."
Từ loại & Từ liên quan của 'Work-related'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: work-related
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Work-related'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để mô tả các vấn đề, sự kiện, hoặc chi phí phát sinh từ công việc. Khác với 'job-related', 'work-related' nhấn mạnh mối quan hệ nhân quả hoặc sự liên kết chặt chẽ hơn giữa công việc và điều gì đó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'- to': chỉ sự liên quan chung (e.g., work-related stress). '- with': nhấn mạnh sự kết nối hoặc mối quan hệ giữa công việc và một cái gì đó (e.g., work-related injuries).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Work-related'
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She attended a work-related conference in London.
|
Cô ấy đã tham dự một hội nghị liên quan đến công việc ở London. |
| Phủ định |
His stress isn't work-related; it's from his personal life.
|
Căng thẳng của anh ấy không liên quan đến công việc; nó đến từ cuộc sống cá nhân của anh ấy. |
| Nghi vấn |
Are these expenses work-related, or are they personal?
|
Những chi phí này có liên quan đến công việc hay là chi phí cá nhân? |
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is attending a work-related conference this week.
|
Cô ấy đang tham dự một hội nghị liên quan đến công việc trong tuần này. |
| Phủ định |
They are not discussing any work-related issues during their vacation.
|
Họ không thảo luận bất kỳ vấn đề liên quan đến công việc nào trong kỳ nghỉ của họ. |
| Nghi vấn |
Is he experiencing work-related stress at the moment?
|
Anh ấy có đang trải qua căng thẳng liên quan đến công việc vào lúc này không? |