job-related
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Job-related'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Liên quan đến hoặc phát sinh từ công việc.
Definition (English Meaning)
Connected with or arising from a job.
Ví dụ Thực tế với 'Job-related'
-
"The company provides job-related training for all new employees."
"Công ty cung cấp đào tạo liên quan đến công việc cho tất cả nhân viên mới."
-
"Stress can be a significant job-related health hazard."
"Căng thẳng có thể là một mối nguy hiểm sức khỏe đáng kể liên quan đến công việc."
-
"The study focused on job-related accidents in the construction industry."
"Nghiên cứu tập trung vào các tai nạn liên quan đến công việc trong ngành xây dựng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Job-related'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: job-related
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Job-related'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'job-related' thường được sử dụng để mô tả các kỹ năng, yêu cầu, rủi ro hoặc phúc lợi có liên quan trực tiếp đến một công việc cụ thể. Nó nhấn mạnh mối liên hệ trực tiếp giữa một thứ gì đó và công việc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Job-related'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.