(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ job-related
B2

job-related

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

liên quan đến công việc có liên quan đến công việc thuộc về công việc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Job-related'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Liên quan đến hoặc phát sinh từ công việc.

Definition (English Meaning)

Connected with or arising from a job.

Ví dụ Thực tế với 'Job-related'

  • "The company provides job-related training for all new employees."

    "Công ty cung cấp đào tạo liên quan đến công việc cho tất cả nhân viên mới."

  • "Stress can be a significant job-related health hazard."

    "Căng thẳng có thể là một mối nguy hiểm sức khỏe đáng kể liên quan đến công việc."

  • "The study focused on job-related accidents in the construction industry."

    "Nghiên cứu tập trung vào các tai nạn liên quan đến công việc trong ngành xây dựng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Job-related'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: job-related
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

occupation(nghề nghiệp)
career(sự nghiệp)
profession(chuyên môn)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Quản trị nhân sự

Ghi chú Cách dùng 'Job-related'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'job-related' thường được sử dụng để mô tả các kỹ năng, yêu cầu, rủi ro hoặc phúc lợi có liên quan trực tiếp đến một công việc cụ thể. Nó nhấn mạnh mối liên hệ trực tiếp giữa một thứ gì đó và công việc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Job-related'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)