work station
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Work station'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một khu vực được trang bị cho một nhiệm vụ cụ thể, thường là trong văn phòng hoặc nhà máy.
Definition (English Meaning)
An area equipped for a particular task, typically in an office or factory.
Ví dụ Thực tế với 'Work station'
-
"Each employee has their own work station equipped with a computer and phone."
"Mỗi nhân viên có một trạm làm việc riêng được trang bị máy tính và điện thoại."
-
"The new office design includes ergonomic work stations to improve employee comfort."
"Thiết kế văn phòng mới bao gồm các trạm làm việc tiện dụng để cải thiện sự thoải mái cho nhân viên."
-
"Our IT department is responsible for maintaining all the work stations in the building."
"Bộ phận CNTT của chúng tôi chịu trách nhiệm bảo trì tất cả các trạm làm việc trong tòa nhà."
Từ loại & Từ liên quan của 'Work station'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: work station
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Work station'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ một vị trí làm việc cụ thể, bao gồm bàn làm việc, máy tính và các thiết bị cần thiết khác. Nó nhấn mạnh tính chuyên biệt của khu vực làm việc đối với một công việc nhất định. Khác với 'desk' (bàn), 'work station' bao hàm một không gian làm việc được trang bị đầy đủ để thực hiện một nhiệm vụ phức tạp hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng giới từ 'at', nó thường chỉ vị trí: 'He is at his work station.' (Anh ấy đang ở chỗ làm việc của mình.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Work station'
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Her work station is always impeccably organized.
|
Chỗ làm việc của cô ấy luôn được sắp xếp gọn gàng một cách hoàn hảo. |
| Phủ định |
He doesn't have a dedicated work station at home.
|
Anh ấy không có một trạm làm việc chuyên dụng tại nhà. |
| Nghi vấn |
Is this your new work station?
|
Đây có phải là trạm làm việc mới của bạn không? |
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The engineers are improving their work station.
|
Các kỹ sư đang cải thiện trạm làm việc của họ. |
| Phủ định |
She isn't using her work station right now; she's in a meeting.
|
Cô ấy hiện không sử dụng trạm làm việc của mình; cô ấy đang trong một cuộc họp. |
| Nghi vấn |
Are they setting up a new work station in the open space?
|
Họ có đang thiết lập một trạm làm việc mới trong không gian mở không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
My work station is always tidy.
|
Chỗ làm việc của tôi luôn gọn gàng. |
| Phủ định |
He does not use the work station in the lab.
|
Anh ấy không sử dụng trạm làm việc trong phòng thí nghiệm. |
| Nghi vấn |
Does she clean her work station every day?
|
Cô ấy có lau dọn chỗ làm việc mỗi ngày không? |