work surface
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Work surface'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một bề mặt phẳng nơi có thể thực hiện công việc, ví dụ như bàn làm việc hoặc mặt bàn.
Definition (English Meaning)
A flat area on which work can be done, such as a desk or countertop.
Ví dụ Thực tế với 'Work surface'
-
"Make sure your work surface is clean before you start."
"Hãy chắc chắn rằng bề mặt làm việc của bạn sạch sẽ trước khi bạn bắt đầu."
-
"The work surface in the lab was covered in chemicals."
"Bề mặt làm việc trong phòng thí nghiệm phủ đầy hóa chất."
-
"She cleared her work surface to make room for the new project."
"Cô ấy dọn dẹp bề mặt làm việc của mình để nhường chỗ cho dự án mới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Work surface'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: work surface
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Work surface'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả bất kỳ bề mặt nào được thiết kế hoặc sử dụng để thực hiện các tác vụ, từ văn phòng phẩm đến thủ công hoặc công nghiệp. Nó nhấn mạnh chức năng của bề mặt hơn là vật liệu hoặc thiết kế cụ thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘On’ được sử dụng để chỉ vật nằm trên bề mặt: ‘The papers are on the work surface’. ‘Above’ có thể sử dụng để chỉ không gian phía trên bề mặt làm việc: ‘The lamp is positioned above the work surface.’
Ngữ pháp ứng dụng với 'Work surface'
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I had a bigger work surface, I would build more elaborate models.
|
Nếu tôi có một mặt bàn làm việc lớn hơn, tôi sẽ xây dựng những mô hình phức tạp hơn. |
| Phủ định |
If she didn't have such a cluttered work surface, she wouldn't lose her keys so often.
|
Nếu cô ấy không có một mặt bàn làm việc bừa bộn như vậy, cô ấy sẽ không bị mất chìa khóa thường xuyên như vậy. |
| Nghi vấn |
Would you be more productive if you had a standing work surface?
|
Bạn có làm việc hiệu quả hơn nếu bạn có một mặt bàn làm việc đứng không? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he had cleaned his work surface properly after the experiment, he would have found his lost contact lens.
|
Nếu anh ấy đã lau dọn bề mặt làm việc của mình cẩn thận sau thí nghiệm, anh ấy đã có thể tìm thấy kính áp tròng bị mất. |
| Phủ định |
If she hadn't left her coffee cup on the work surface, it wouldn't have stained the important document.
|
Nếu cô ấy không để cốc cà phê trên bề mặt làm việc, nó đã không làm bẩn tài liệu quan trọng. |
| Nghi vấn |
Would he have finished the project on time if he had a larger work surface?
|
Liệu anh ấy có hoàn thành dự án đúng hạn nếu anh ấy có một bề mặt làm việc lớn hơn không? |