(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ workbench
B1

workbench

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

bàn nguội bàn thợ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Workbench'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một chiếc bàn chắc chắn được sử dụng cho công việc thủ công.

Definition (English Meaning)

A sturdy table used for manual work.

Ví dụ Thực tế với 'Workbench'

  • "He was hammering nails on the workbench."

    "Anh ấy đang đóng đinh trên bàn làm việc."

  • "The craftsman carefully placed the wood on his workbench."

    "Người thợ thủ công cẩn thận đặt miếng gỗ lên bàn làm việc của mình."

  • "A well-organized workbench can improve efficiency."

    "Một bàn làm việc được sắp xếp gọn gàng có thể cải thiện hiệu quả công việc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Workbench'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun:
  • Verb: Không
  • Adjective: Không
  • Adverb: Không
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công cụ và Thiết bị

Ghi chú Cách dùng 'Workbench'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Workbench thường được sử dụng trong các xưởng mộc, cơ khí, điện tử hoặc các công việc DIY (Do It Yourself) tại nhà. Nó cung cấp một bề mặt làm việc ổn định để thực hiện các thao tác như cắt, khoan, mài, lắp ráp, sửa chữa, v.v. Workbench thường có các công cụ và vật liệu được sắp xếp xung quanh để dễ dàng tiếp cận.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on at

‘On the workbench’ đề cập đến vị trí đặt một vật gì đó trên bề mặt bàn làm việc. ‘At the workbench’ đề cập đến vị trí của một người đang làm việc tại bàn làm việc.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Workbench'

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The workbench is sturdy, isn't it?
Cái bàn làm việc này chắc chắn, phải không?
Phủ định
He hasn't used the workbench today, has he?
Hôm nay anh ấy chưa sử dụng bàn làm việc, phải không?
Nghi vấn
The workbench isn't broken, is it?
Cái bàn làm việc này không bị hỏng, phải không?

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The carpenter is working at his workbench.
Người thợ mộc đang làm việc tại bàn làm việc của anh ấy.
Phủ định
Isn't this where you keep your tools on the workbench?
Không phải đây là nơi bạn để dụng cụ của mình trên bàn làm việc sao?
Nghi vấn
Is the broken vase still on the workbench?
Chiếc bình vỡ vẫn còn trên bàn làm việc phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)