workbench
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Workbench'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một chiếc bàn chắc chắn được sử dụng cho công việc thủ công.
Ví dụ Thực tế với 'Workbench'
-
"He was hammering nails on the workbench."
"Anh ấy đang đóng đinh trên bàn làm việc."
-
"The craftsman carefully placed the wood on his workbench."
"Người thợ thủ công cẩn thận đặt miếng gỗ lên bàn làm việc của mình."
-
"A well-organized workbench can improve efficiency."
"Một bàn làm việc được sắp xếp gọn gàng có thể cải thiện hiệu quả công việc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Workbench'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: Có
- Verb: Không
- Adjective: Không
- Adverb: Không
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Workbench'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Workbench thường được sử dụng trong các xưởng mộc, cơ khí, điện tử hoặc các công việc DIY (Do It Yourself) tại nhà. Nó cung cấp một bề mặt làm việc ổn định để thực hiện các thao tác như cắt, khoan, mài, lắp ráp, sửa chữa, v.v. Workbench thường có các công cụ và vật liệu được sắp xếp xung quanh để dễ dàng tiếp cận.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘On the workbench’ đề cập đến vị trí đặt một vật gì đó trên bề mặt bàn làm việc. ‘At the workbench’ đề cập đến vị trí của một người đang làm việc tại bàn làm việc.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Workbench'
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The workbench is sturdy, isn't it?
|
Cái bàn làm việc này chắc chắn, phải không? |
| Phủ định |
He hasn't used the workbench today, has he?
|
Hôm nay anh ấy chưa sử dụng bàn làm việc, phải không? |
| Nghi vấn |
The workbench isn't broken, is it?
|
Cái bàn làm việc này không bị hỏng, phải không? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The carpenter is working at his workbench.
|
Người thợ mộc đang làm việc tại bàn làm việc của anh ấy. |
| Phủ định |
Isn't this where you keep your tools on the workbench?
|
Không phải đây là nơi bạn để dụng cụ của mình trên bàn làm việc sao? |
| Nghi vấn |
Is the broken vase still on the workbench?
|
Chiếc bình vỡ vẫn còn trên bàn làm việc phải không? |